• Tiền điện tử
  • Tính giá VyFinance
  • VyFinance Logo

    VyFinance

    VYFI

    Xếp hạng #11370

    $0.08574

    -2.44%
    24H Thấp$0.08512
    $0.0880424H Cao
    KLGD 24 giờ
    $1023.57
    Mức cao nhất lịch sử (ATH)
    $1.19
    Mức thấp nhất lịch sử (ATL)
    $0.08164
    Vốn hóa thị trường
    $--
    Định giá pha loãng hoàn toàn
    $56.35 M
    Vốn hóa thị trường/FDV
    Nguồn cung lưu thông
    -- VYFI
    Tổng cung
    450 M VYFI
    Nguồn cung tối đa
    Tâm lý thị trường
    Trung tính
    * Dữ liệu từ bên thứ 3

    VyFinance (VYFI) Xu hướng giá

    Khoảng thời gian
    Số tiền thao tác
    % Thay đổi
    1H
    $--
    -0.53%
    24H
    $--
    -2.44%
    7D
    $--
    -2.26%
    30D
    $-0.03000
    -27.63%
    1Y
    $-0.09000
    -50%

    Chỉ số độ tin cậy

    45.06

    Điểm tin cậy

    Hạng 1

    # 8694

    Phần trăm

    BTM 30%

    Cập nhật giá VyFinance (VYFI) trực tiếp

    Giá hiện tại của VyFinance là $0.08574 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1023.57, như vậy VyFinance có vốn hóa thị trường là $--, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 0.0010%. Giá VyFinance đã di chuyển -2.44% trong 24h qua.

    VyFinance đạt mức cao nhất vào 2023-06-28 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $1.19, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-04-19 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.08164. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.08164 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1.19. Tâm lý xã hội của VyFinance hiện là Tích cực.

    Nguồn cung lưu hành hiện tại của VyFinance là $-- VYFI. Xét về vốn hóa thị trường, VyFinance hiện được xếp hạng 11370.

    Giới thiệu về VyFinance (VYFI)

    VyFinance is a DeFi protocol bringing Neural Net AutoHarvesting & KYC-less Hedge Fund Staking to Cardano.

    Câu hỏi thường gặp

    1. Điều gì quyết định chuyển động giá của VyFinance?

    Có hai trường phái tư tưởng trong việc xác định giá của VyFinance.
    Thông qua giá trị nội tại: Điều này thường liên quan đến các số liệu trên chuỗi, số liệu dự án và số liệu tài chính của VyFinance, được gọi chung là phân tích cơ bản. Quy luật cung cầu, kinh tế học mã thông báo, trường hợp sử dụng, lộ trình dự án cũng như các quy định và quản trị liên quan sẽ ảnh hưởng đến giá trị của VyFinance từ góc độ dài hạn.
    Thông qua hành động giá: Được phân tích chủ yếu thông qua các mẫu biểu đồ nến và các chỉ báo kỹ thuật như MACD, RSI và dải bollinger, phân tích kỹ thuật dự báo giá của VyFinance trên cơ sở lịch sử có xu hướng lặp lại. Vì biểu đồ hình nến là sự thể hiện chung cảm xúc của thị trường nên các thông báo tin tức và tâm lý cộng đồng cũng có thể là động lực hành động giá đáng kể cho VyFinance .
    Các nhà đầu tư có xu hướng thích tính chất dài hạn của phân tích cơ bản, trong khi các nhà giao dịch ngắn hạn có xu hướng dựa vào phân tích kỹ thuật nhiều hơn. Trên thực tế, cả hai phân tích có thể kết hợp và tạo ra các kịch bản thú vị cho VyFinance và toàn bộ thị trường tiền điện tử nói chung.

    VyFinance Tokenomics

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    VYFI --

    (--% Tổng cung)

    $--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    VYFI --

    (--% Tổng cung)

    $--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Phân bổ

    Tên
    Tổng
    Đã mở khóa
    Đã khóa
    Hiện tại không có dữ liệu

    Kế hoạch phát hành

    Vòng
    Phân bổ token
    Mở khóa TGE
    Thời gian khóa

    Đã mở khóa

    Đã khóa

    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Hiện tại không có dữ liệu
    Tổng
    Phân bổ token
    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Tổng
    VYFI 0

    VyFinance Phân tích

    Ngày tháng
    Vốn hóa thị trường
    Khối lượng
    Mở
    Đóng
    2024-04-25
    $--
    257.23 VYFI
    $0.08700
    N/A
    2024-04-24
    $--
    142.18 VYFI
    $0.09129
    $0.08700
    2024-04-23
    $--
    1766.34 VYFI
    $0.09440
    $0.09129
    2024-04-22
    $--
    142.57 VYFI
    $0.09095
    $0.09440
    2024-04-21
    $--
    410.41 VYFI
    $0.09212
    $0.09095
    2024-04-20
    $--
    2499.17 VYFI
    $0.08711
    $0.09212
    2024-04-19
    $--
    1611.41 VYFI
    $0.09213
    $0.08711