• Tiền điện tử
  • Tính giá GamerCoin
  • GamerCoin Logo

    GamerCoin

    GHX

    Xếp hạng #624

    $0.1030

    -14.72%
    24H Thấp$0.09514
    $0.125224H Cao
    KLGD 24 giờ
    $4.38 M
    Mức cao nhất lịch sử (ATH)
    $0.9167
    Mức thấp nhất lịch sử (ATL)
    $0.004616
    Vốn hóa thị trường
    $64.13 M
    Định giá pha loãng hoàn toàn
    $90.6 M
    Vốn hóa thị trường/FDV
    70.78%
    Nguồn cung lưu thông
    622.87 M GHX
    Tổng cung
    808 M GHX
    Nguồn cung tối đa
    880 M GHX
    Tâm lý thị trường
    Trung tính
    * Dữ liệu từ bên thứ 3

    GamerCoin (GHX) Xu hướng giá

    Khoảng thời gian
    Số tiền thao tác
    % Thay đổi
    1H
    $--
    -3.6%
    24H
    $-0.02000
    -14.72%
    7D
    $-0.05000
    -31.51%
    30D
    $-0.09000
    -45.9%
    1Y
    $+0.09000
    +1181.98%

    Chỉ số độ tin cậy

    78.52

    Điểm tin cậy

    Hạng 1

    # 844

    Phần trăm

    TOP 5%

    Thành viên của đội

    RADEK ROSIAK

    RADEK ROSIAK

    Patryk Pusch

    Patryk Pusch

    --

    Artur Pszczolkowski

    Artur Pszczolkowski

    --

    Nhà đầu tư

    Cập nhật giá GamerCoin (GHX) trực tiếp

    Giá hiện tại của GamerCoin là $0.1030 với khối lượng giao dịch trong 24h là $4.38 M, như vậy GamerCoin có vốn hóa thị trường là $64.13 M, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 0.0023%. Giá GamerCoin đã di chuyển -14.72% trong 24h qua.

    GamerCoin đạt mức cao nhất vào 2021-04-14 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $0.9167, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-07-15 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.004616. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.004616 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.9167. Tâm lý xã hội của GamerCoin hiện là Tích cực.

    Nguồn cung lưu hành hiện tại của GamerCoin là $622.87 M GHX. Xét về vốn hóa thị trường, GamerCoin hiện được xếp hạng 624.

    Giới thiệu về GamerCoin (GHX)

    GamerCoin (GHX) powers the GamerHash ecosystem, enabling over 770,000 gamers to monetize their idle CPU/GPU power by sharing their computing resources for AI (DePIN), 3D renderings, and crypto mining. GamerCoin is a well-established GameFi token that has been on the market since 2020. It is supported by top Web3 projects and boasts a buzzing South Korean.

    Câu hỏi thường gặp

    1. Điều gì quyết định chuyển động giá của GamerCoin?

    Có hai trường phái tư tưởng trong việc xác định giá của GamerCoin.
    Thông qua giá trị nội tại: Điều này thường liên quan đến các số liệu trên chuỗi, số liệu dự án và số liệu tài chính của GamerCoin, được gọi chung là phân tích cơ bản. Quy luật cung cầu, kinh tế học mã thông báo, trường hợp sử dụng, lộ trình dự án cũng như các quy định và quản trị liên quan sẽ ảnh hưởng đến giá trị của GamerCoin từ góc độ dài hạn.
    Thông qua hành động giá: Được phân tích chủ yếu thông qua các mẫu biểu đồ nến và các chỉ báo kỹ thuật như MACD, RSI và dải bollinger, phân tích kỹ thuật dự báo giá của GamerCoin trên cơ sở lịch sử có xu hướng lặp lại. Vì biểu đồ hình nến là sự thể hiện chung cảm xúc của thị trường nên các thông báo tin tức và tâm lý cộng đồng cũng có thể là động lực hành động giá đáng kể cho GamerCoin .
    Các nhà đầu tư có xu hướng thích tính chất dài hạn của phân tích cơ bản, trong khi các nhà giao dịch ngắn hạn có xu hướng dựa vào phân tích kỹ thuật nhiều hơn. Trên thực tế, cả hai phân tích có thể kết hợp và tạo ra các kịch bản thú vị cho GamerCoin và toàn bộ thị trường tiền điện tử nói chung.

    GamerCoin Tokenomics

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    GHX 73.13M

    (8.31% Tổng cung)

    $7.53 M

    (11.74% Vốn hóa thị trường)

    Mở khóa vòng 4

    14

    Ngày

    0

    2024/05/15

    Mở khóa vòng 4

    14

    Ngày

    0

    2024/05/15

    GHX 73.13M

    (8.31% Tổng cung)

    $7.53 M

    (11.74% Vốn hóa thị trường)

    Thông tin phát hành token

    Liên kết đến các tài liệu chính thức

    Phân bổ

    Tên
    Tổng
    Đã mở khóa
    Đã khóa

    Token Contributors

    36.6%

    36.6%

    --

    Team

    15%

    15%

    --

    Foundation

    14%

    10.5%

    3.5%

    Ecosystem Fund

    12%

    5.52%

    6.48%

    Community & Game Mining

    5%

    4.85%

    0.15%

    Strategic Partnership

    5%

    2.5%

    2.5%

    Liquidity Reserve

    4.4%

    --

    --

    Advisors

    4%

    4%

    --

    Marketing

    4%

    4%

    --

    Thông tin phát hành token

    Liên kết đến các tài liệu chính thức

    Kế hoạch phát hành

    Vòng
    Phân bổ token
    Mở khóa TGE
    Thời gian khóa

    Đã mở khóa

    Đã khóa

    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt

    44.00M

    0%

    --

    GHX 22 M

    GHX 22 M

    Aug 15, 2023

    Aug 15, 2024

    2024/08/15

    50%

    --

    44.00M

    0%

    1 M

    GHX 42.68 M

    GHX 1.32 M

    Sep 15, 2021

    May 15, 2024

    2024/05/15

    3%

    1 months-cliff,then 4.0% months for 32 months

    35.20M

    0%

    3 M

    GHX 35.2 M

    --

    Nov 15, 2021

    Aug 15, 2022

    --

    3 months-cliff,then 25.0% quarterly for 3 quarters

    35.20M

    0%

    3 M

    GHX 35.2 M

    --

    Nov 15, 2021

    Aug 15, 2022

    --

    3 months-cliff,then 25.0% quarterly for 3 quarters

    322.1M

    0%

    --

    GHX 322.08 M

    --

    Aug 22, 2021

    May 15, 2022

    --

    then 12.5% quarterly for 4 quarters

    132M

    0%

    1 Y

    GHX 132 M

    --

    Aug 15, 2022

    Feb 15, 2024

    --

    1 year-cliff,then 10.0% months for 18 months

    123.2M

    25%

    --

    GHX 92.4 M

    GHX 30.8 M

    Aug 15, 2021

    Aug 15, 2024

    2024/08/15

    25%

    25.0% TGE,then 25.0% year for 3 years

    105.6M

    0%

    1 M

    GHX 48.58 M

    GHX 57.02 M

    Sep 15, 2021

    Sep 15, 2026

    2024/09/15

    18%

    1 months-cliff,then 10.0% year for 5 years

    38.72M

    0%

    --

    --

    --

    --

    --

    Tổng
    Phân bổ token
    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Tổng
    GHX 30.80M

    GHX 730.1M

    GHX 111.1M

    82.97% of Supply

    12.63% of Supply

    GamerCoin Phân tích

    Ngày tháng
    Vốn hóa thị trường
    Khối lượng
    Mở
    Đóng
    2024-05-01
    $76.77 M
    -- GHX
    $0.1233
    N/A
    2024-04-30
    $77.4 M
    -- GHX
    $0.1243
    $0.1233
    2024-04-29
    $81.78 M
    -- GHX
    $0.1313
    $0.1243
    2024-04-28
    $79.18 M
    -- GHX
    $0.1271
    $0.1313
    2024-04-27
    $83.89 M
    -- GHX
    $0.1347
    $0.1271
    2024-04-26
    $87.27 M
    -- GHX
    $0.1401
    $0.1347
    2024-04-25
    $96.2 M
    -- GHX
    $0.1545
    $0.1401
    2024-04-24
    $101.46 M
    -- GHX
    $0.1629
    $0.1545