Tính giá GaiminGMRX
Xếp hạng #2348
$0.000449
-5.67%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Gaimin(GMRX)?
50%50%
Giới thiệu về Gaimin ( GMRX )
Hợp đồng
0x998305e...a47134a76
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
gaimin.io
Merging the worlds of decentralized computation and gaming!
GAIMIN merges 3 narratives into 1: DePIN, Ai and Gaming. GAIMIN is a global leader in De-PIN (Decentralized Physical Infrastructure Network) with a gaming platform that doubles as a crowd sourced GPU sharing system. We hold the world’s biggest source of decentralized computation, powering AI tech, fueled by 300k+ gamers and counting! We also own a global top 5 Esports organization. GAIMIN is also building the fastest gaming blockchain in the world in collaboration with BNB Chain and Movement Labs, projected to hit speeds of 150k TPS.
$GMRX: A token for the entire GAIMIN economy, which includes a fully-built, plug-and-play cloud computing, games distribution and gamer experiences platform.
Xu hướng giá Gaimin (GMRX)
Cao nhất 24H$0.000484
Thấp nhất 24H$0.000448
KLGD 24 giờ$51.90K
Vốn hóa thị trường
$2.97MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.04
Khối lượng lưu thông
6.63B GMRXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000439
Tổng số lượng của coin
100.00B GMRXVốn hóa thị trường/FDV
6.63%Cung cấp tối đa
100.00B GMRXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$44.90MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Gaimin (GMRX)
Giá Gaimin hôm nay là $0.000449 với khối lượng giao dịch trong 24h là $51.90K và như vậy Gaimin có vốn hóa thị trường là $2.97M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0011%. Giá Gaimin đã biến động -5.67% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000003986 | -0.88% |
24H | -$0.00002698 | -5.67% |
7D | -$0.000052 | -10.38% |
30D | -$0.0002809 | -38.49% |
1Y | -$0.01915 | -97.71% |
Chỉ số độ tin cậy
74.11
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1435
Phần trămTOP 10%
GMRX chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
GMRX chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
GMRX chuyển đổi sang INR | ₹0.04 INR |
GMRX chuyển đổi sang IDR | Rp6.81 IDR |
GMRX chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
GMRX chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
GMRX chuyển đổi sang THB | ฿0.01 THB |
GMRX chuyển đổi sang RUB | ₽0.04 RUB |
GMRX chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
GMRX chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
GMRX chuyển đổi sang TRY | ₺0.02 TRY |
GMRX chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
GMRX chuyển đổi sang JPY | ¥0.06 JPY |
GMRX chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |