• Tiền điện tử
  • Tính giá e-Money EUR
  • e-Money EUR Logo

    e-Money EUR

    EEUR

    Xếp hạng #4110

    $0.6570

    -4.86%
    24H Thấp$0.6551
    $0.690924H Cao
    KLGD 24 giờ
    $148.74
    Mức cao nhất lịch sử (ATH)
    $3.11
    Mức thấp nhất lịch sử (ATL)
    $0.6321
    Vốn hóa thị trường
    $315918.65
    Định giá pha loãng hoàn toàn
    $491117
    Vốn hóa thị trường/FDV
    1%
    Nguồn cung lưu thông
    480873 EEUR
    Tổng cung
    480873.25 EEUR
    Nguồn cung tối đa
    Tâm lý thị trường
    Trung tính
    * Dữ liệu từ bên thứ 3

    e-Money EUR (EEUR) Xu hướng giá

    Khoảng thời gian
    Số tiền thao tác
    % Thay đổi
    1H
    $--
    +0.087%
    24H
    $-0.03000
    -4.86%
    7D
    $-0.07000
    -9.02%
    30D
    $-0.3600
    -35.36%
    1Y
    $-0.3900
    -37.33%

    Chỉ số độ tin cậy

    57.45

    Điểm tin cậy

    Hạng 1

    # 5058

    Phần trăm

    TOP 40%

    Cập nhật giá e-Money EUR (EEUR) trực tiếp

    Giá hiện tại của e-Money EUR là $0.6570 với khối lượng giao dịch trong 24h là $148.74, như vậy e-Money EUR có vốn hóa thị trường là $315918.65, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 8.71%. Giá e-Money EUR đã di chuyển -4.86% trong 24h qua.

    e-Money EUR đạt mức cao nhất vào 2023-04-26 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $3.11, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-04-19 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.6321. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.6321 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $3.11. Tâm lý xã hội của e-Money EUR hiện là Tích cực.

    Nguồn cung lưu hành hiện tại của e-Money EUR là $480873 EEUR. Xét về vốn hóa thị trường, e-Money EUR hiện được xếp hạng 4110.

    Giới thiệu về e-Money EUR (EEUR)

    e-Money stablecoins are a further stage in the development of collateralized stablecoins, but with some great advantages of their own which truly set them apart. Firstly, e-Money stablecoins are not prone to the many drawbacks and inherent instability of algorithmic stablecoins. e-Money stablecoins are collateralized in the same currency as which they are issued so the eEUR stablecoin is collateralized in Euros. The simplicity of this system also means that currency-backed stablecoins are highly efficient and liquid.

    Câu hỏi thường gặp

    1. Điều gì quyết định chuyển động giá của e-Money EUR?

    Có hai trường phái tư tưởng trong việc xác định giá của e-Money EUR.
    Thông qua giá trị nội tại: Điều này thường liên quan đến các số liệu trên chuỗi, số liệu dự án và số liệu tài chính của e-Money EUR, được gọi chung là phân tích cơ bản. Quy luật cung cầu, kinh tế học mã thông báo, trường hợp sử dụng, lộ trình dự án cũng như các quy định và quản trị liên quan sẽ ảnh hưởng đến giá trị của e-Money EUR từ góc độ dài hạn.
    Thông qua hành động giá: Được phân tích chủ yếu thông qua các mẫu biểu đồ nến và các chỉ báo kỹ thuật như MACD, RSI và dải bollinger, phân tích kỹ thuật dự báo giá của e-Money EUR trên cơ sở lịch sử có xu hướng lặp lại. Vì biểu đồ hình nến là sự thể hiện chung cảm xúc của thị trường nên các thông báo tin tức và tâm lý cộng đồng cũng có thể là động lực hành động giá đáng kể cho e-Money EUR .
    Các nhà đầu tư có xu hướng thích tính chất dài hạn của phân tích cơ bản, trong khi các nhà giao dịch ngắn hạn có xu hướng dựa vào phân tích kỹ thuật nhiều hơn. Trên thực tế, cả hai phân tích có thể kết hợp và tạo ra các kịch bản thú vị cho e-Money EUR và toàn bộ thị trường tiền điện tử nói chung.

    e-Money EUR Tokenomics

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    EEUR --

    (--% Tổng cung)

    $--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    EEUR --

    (--% Tổng cung)

    $--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Phân bổ

    Tên
    Tổng
    Đã mở khóa
    Đã khóa
    Hiện tại không có dữ liệu

    Kế hoạch phát hành

    Vòng
    Phân bổ token
    Mở khóa TGE
    Thời gian khóa

    Đã mở khóa

    Đã khóa

    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Hiện tại không có dữ liệu
    Tổng
    Phân bổ token
    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Tổng
    EEUR 0

    e-Money EUR Phân tích

    Ngày tháng
    Vốn hóa thị trường
    Khối lượng
    Mở
    Đóng
    2024-04-28
    $480873.25
    17.44 EEUR
    $0.6865
    N/A
    2024-04-27
    $481140.72
    306.47 EEUR
    $0.6796
    $0.6865
    2024-04-26
    $480379.1
    139.64 EEUR
    $0.6864
    $0.6796
    2024-04-25
    $480873.25
    421.19 EEUR
    $0.6911
    $0.6864
    2024-04-24
    $481941.2
    11517.53 EEUR
    $0.7270
    $0.6911
    2024-04-23
    $481821.38
    70.88 EEUR
    $0.7292
    $0.7270
    2024-04-22
    $480819.25
    325.16 EEUR
    $0.7154
    $0.7292