• Tiền điện tử
  • Tính giá Doge Inu
  • Doge Inu Logo

    Doge Inu

    DINU

    Xếp hạng #7742

    $0.000000002948

    +3.82%
    24H Thấp$0.000000002744
    $0.00000000320324H Cao
    KLGD 24 giờ
    $74243
    Mức cao nhất lịch sử (ATH)
    $0.00000001166
    Mức thấp nhất lịch sử (ATL)
    $0.00000000003271
    Vốn hóa thị trường
    $--
    Định giá pha loãng hoàn toàn
    $3.12 M
    Vốn hóa thị trường/FDV
    Nguồn cung lưu thông
    -- DINU
    Tổng cung
    1000000 B DINU
    Nguồn cung tối đa
    Tâm lý thị trường
    Trung tính
    * Dữ liệu từ bên thứ 3

    Doge Inu (DINU) Xu hướng giá

    Khoảng thời gian
    Số tiền thao tác
    % Thay đổi
    1H
    $--
    +0.10%
    24H
    $--
    +3.82%
    7D
    $--
    -58.78%
    30D
    $--
    -31.92%
    1Y
    $--
    +3891.83%

    Chỉ số độ tin cậy

    30.85

    Điểm tin cậy

    Hạng 1

    # 11934

    Phần trăm

    BTM 5%

    Cập nhật giá Doge Inu (DINU) trực tiếp

    Giá hiện tại của Doge Inu là $0.000000002948 với khối lượng giao dịch trong 24h là $74243, như vậy Doge Inu có vốn hóa thị trường là $--, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 7.99%. Giá Doge Inu đã di chuyển 3.82% trong 24h qua.

    Doge Inu đạt mức cao nhất vào 2024-04-08 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $0.00000001166, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-10-19 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00000000003271. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00000000003271 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.00000001166. Tâm lý xã hội của Doge Inu hiện là Tích cực.

    Nguồn cung lưu hành hiện tại của Doge Inu là $-- DINU. Xét về vốn hóa thị trường, Doge Inu hiện được xếp hạng 7742.

    Giới thiệu về Doge Inu (DINU)

    Câu hỏi thường gặp

    1. Điều gì quyết định chuyển động giá của Doge Inu?

    Có hai trường phái tư tưởng trong việc xác định giá của Doge Inu.
    Thông qua giá trị nội tại: Điều này thường liên quan đến các số liệu trên chuỗi, số liệu dự án và số liệu tài chính của Doge Inu, được gọi chung là phân tích cơ bản. Quy luật cung cầu, kinh tế học mã thông báo, trường hợp sử dụng, lộ trình dự án cũng như các quy định và quản trị liên quan sẽ ảnh hưởng đến giá trị của Doge Inu từ góc độ dài hạn.
    Thông qua hành động giá: Được phân tích chủ yếu thông qua các mẫu biểu đồ nến và các chỉ báo kỹ thuật như MACD, RSI và dải bollinger, phân tích kỹ thuật dự báo giá của Doge Inu trên cơ sở lịch sử có xu hướng lặp lại. Vì biểu đồ hình nến là sự thể hiện chung cảm xúc của thị trường nên các thông báo tin tức và tâm lý cộng đồng cũng có thể là động lực hành động giá đáng kể cho Doge Inu .
    Các nhà đầu tư có xu hướng thích tính chất dài hạn của phân tích cơ bản, trong khi các nhà giao dịch ngắn hạn có xu hướng dựa vào phân tích kỹ thuật nhiều hơn. Trên thực tế, cả hai phân tích có thể kết hợp và tạo ra các kịch bản thú vị cho Doge Inu và toàn bộ thị trường tiền điện tử nói chung.

    Doge Inu Tokenomics

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    DINU --

    (--% Tổng cung)

    $--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    DINU --

    (--% Tổng cung)

    $--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Phân bổ

    Tên
    Tổng
    Đã mở khóa
    Đã khóa
    Hiện tại không có dữ liệu

    Kế hoạch phát hành

    Vòng
    Phân bổ token
    Mở khóa TGE
    Thời gian khóa

    Đã mở khóa

    Đã khóa

    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Hiện tại không có dữ liệu
    Tổng
    Phân bổ token
    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Tổng
    DINU 0

    Doge Inu Phân tích

    Ngày tháng
    Vốn hóa thị trường
    Khối lượng
    Mở
    Đóng
    2024-04-26
    $--
    97831.68 DINU
    $0.000000002822
    N/A
    2024-04-25
    $--
    95626.34 DINU
    $0.000000003150
    $0.000000002822
    2024-04-24
    $--
    67741.19 DINU
    $0.000000004522
    $0.000000003150
    2024-04-23
    $--
    75727.47 DINU
    $0.000000005573
    $0.000000004522
    2024-04-22
    $--
    87405.72 DINU
    $0.000000005507
    $0.000000005573
    2024-04-21
    $--
    60177.85 DINU
    $0.000000007117
    $0.000000005507
    2024-04-20
    $--
    63989.76 DINU
    $0.000000007204
    $0.000000007117