• Tiền điện tử
  • Tính giá AAG
  • AAG Logo

    AAG

    AAG

    Xếp hạng #2053

    $0.01075

    +32.22%
    24H Thấp$0.008126
    $0.0140824H Cao
    KLGD 24 giờ
    $170009
    Mức cao nhất lịch sử (ATH)
    $0.4450
    Mức thấp nhất lịch sử (ATL)
    $0.002517
    Vốn hóa thị trường
    $5.23 M
    Định giá pha loãng hoàn toàn
    $10.75 M
    Vốn hóa thị trường/FDV
    48.62%
    Nguồn cung lưu thông
    486.16 M AAG
    Tổng cung
    1 B AAG
    Nguồn cung tối đa
    1 B AAG
    Tâm lý thị trường
    Trung tính
    * Dữ liệu từ bên thứ 3

    AAG (AAG) Xu hướng giá

    Khoảng thời gian
    Số tiền thao tác
    % Thay đổi
    1H
    $--
    +1.53%
    24H
    $--
    +32.22%
    7D
    $--
    -2.72%
    30D
    $--
    +55.51%
    1Y
    $+0.01000
    +90.05%

    Chỉ số độ tin cậy

    73.88

    Điểm tin cậy

    Hạng 1

    # 1437

    Phần trăm

    TOP 10%

    Nhà đầu tư

    HashKey Capital

    HashKey Capital

    Shima Capital

    Shima Capital

    Tribe Capital

    Tribe Capital

    Genblock Capital

    Genblock Capital

    Sandeep Nailwal

    Sandeep Nailwal

    Republic

    Republic

    Tess Ventures

    Tess Ventures

    Kosmos Ventures

    Kosmos Ventures

    Cập nhật giá AAG (AAG) trực tiếp

    Giá hiện tại của AAG là $0.01075 với khối lượng giao dịch trong 24h là $170009, như vậy AAG có vốn hóa thị trường là $5.23 M, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 0.00029%. Giá AAG đã di chuyển 32.22% trong 24h qua.

    AAG đạt mức cao nhất vào 2021-12-18 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $0.4450, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-09-26 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.002517. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.002517 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.4450. Tâm lý xã hội của AAG hiện là Tích cực.

    Nguồn cung lưu hành hiện tại của AAG là $486.16 M AAG. Xét về vốn hóa thị trường, AAG hiện được xếp hạng 2053.

    Giới thiệu về AAG (AAG)

    AAG is positioned to become a leading platform for play to earn (p2e) and learn to earn (l2e). Flagship products include: (a) AAG p2e platform, which will provide "picky" for the guild and become the pillar of p2e. The functions that will enter the beta version in 22q1 include wallet security, payroll automation and data management. (b) The world's first learn to earn (l2e) platform. The l2e application will pay participants cryptocurrency to learn transferable skills.

    Câu hỏi thường gặp

    1. Điều gì quyết định chuyển động giá của AAG?

    Có hai trường phái tư tưởng trong việc xác định giá của AAG.
    Thông qua giá trị nội tại: Điều này thường liên quan đến các số liệu trên chuỗi, số liệu dự án và số liệu tài chính của AAG, được gọi chung là phân tích cơ bản. Quy luật cung cầu, kinh tế học mã thông báo, trường hợp sử dụng, lộ trình dự án cũng như các quy định và quản trị liên quan sẽ ảnh hưởng đến giá trị của AAG từ góc độ dài hạn.
    Thông qua hành động giá: Được phân tích chủ yếu thông qua các mẫu biểu đồ nến và các chỉ báo kỹ thuật như MACD, RSI và dải bollinger, phân tích kỹ thuật dự báo giá của AAG trên cơ sở lịch sử có xu hướng lặp lại. Vì biểu đồ hình nến là sự thể hiện chung cảm xúc của thị trường nên các thông báo tin tức và tâm lý cộng đồng cũng có thể là động lực hành động giá đáng kể cho AAG .
    Các nhà đầu tư có xu hướng thích tính chất dài hạn của phân tích cơ bản, trong khi các nhà giao dịch ngắn hạn có xu hướng dựa vào phân tích kỹ thuật nhiều hơn. Trên thực tế, cả hai phân tích có thể kết hợp và tạo ra các kịch bản thú vị cho AAG và toàn bộ thị trường tiền điện tử nói chung.

    AAG Tokenomics

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    AAG 527225

    (0.05% Tổng cung)

    $5668.72

    (0.11% Vốn hóa thị trường)

    Mở khóa vòng 4

    2

    Ngày

    0

    2024/04/29

    Mở khóa vòng 4

    2

    Ngày

    0

    2024/04/29

    AAG 527225

    (0.05% Tổng cung)

    $5668.72

    (0.11% Vốn hóa thị trường)

    Thông tin phát hành token

    Liên kết đến các tài liệu chính thức

    Phân bổ

    Tên
    Tổng
    Đã mở khóa
    Đã khóa

    Community & Ecosystem

    41%

    24.76%

    16.24%

    Team

    18%

    8.19%

    9.81%

    Treasury

    15%

    15%

    --

    Private Round

    10.5%

    10.5%

    --

    Partnership Incentives

    6.75%

    3.07%

    3.68%

    Liquidity

    3%

    3%

    --

    Advisors

    3%

    1.61%

    1.39%

    Public Sale (IDO on Copper)

    2.75%

    2.75%

    --

    Thông tin phát hành token

    Liên kết đến các tài liệu chính thức

    Kế hoạch phát hành

    Vòng
    Phân bổ token
    Mở khóa TGE
    Thời gian khóa

    Đã mở khóa

    Đã khóa

    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt

    67.50M

    0%

    1Y

    AAG 30.71 M

    AAG 36.79 M

    Dec 16, 2022

    Dec 16, 2025

    2024/04/29

    0.091%

    1 year-cliff,

    410M

    2.5%

    --

    AAG 247.59 M

    AAG 162.41 M

    Dec 16, 2021

    Dec 16, 2025

    2024/04/29

    0.067%

    2.5% TGE,

    30.00M

    0%

    9M

    AAG 16.13 M

    AAG 13.87 M

    Sep 16, 2022

    Sep 16, 2025

    2024/04/29

    0.091%

    9 months-cliff,

    30.00M

    100%

    --

    AAG 30 M

    --

    Dec 16, 2021

    Dec 16, 2021

    --

    100.0% TGE,

    27.50M

    100%

    --

    AAG 27.5 M

    --

    Dec 16, 2021

    Dec 16, 2021

    --

    100.0% TGE,

    180M

    0%

    1Y

    AAG 81.9 M

    AAG 98.1 M

    Dec 16, 2022

    Dec 16, 2025

    2024/04/29

    0.091%

    1 year-cliff,

    150M

    0%

    --

    AAG 150 M

    --

    Jan 25, 2022

    Jan 25, 2022

    --

    --

    105M

    10%

    6M

    AAG 105.04 M

    --

    Dec 16, 2021

    Dec 16, 2023

    --

    10.0% TGE,6 months-cliff,

    Tổng
    Phân bổ token
    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Tổng
    AAG 78.25M

    AAG 688.9M

    AAG 311.2M

    68.89% of Supply

    31.12% of Supply

    AAG Phân tích

    Ngày tháng
    Vốn hóa thị trường
    Khối lượng
    Mở
    Đóng
    2024-04-27
    $4.12 M
    -- AAG
    $0.008467
    N/A
    2024-04-26
    $4.12 M
    -- AAG
    $0.008471
    $0.008467
    2024-04-25
    $4.55 M
    -- AAG
    $0.009357
    $0.008471
    2024-04-24
    $4.62 M
    -- AAG
    $0.009505
    $0.009357
    2024-04-23
    $4.62 M
    105016.96 AAG
    $0.009505
    $0.009505
    2024-04-22
    $4.65 M
    164 AAG
    $0.009574
    $0.009505
    2024-04-21
    $5.48 M
    49437.9 AAG
    $0.01127
    $0.009574
    2024-04-20
    $5.86 M
    154248.26 AAG
    $0.01206
    $0.01127