Lãi suất vay | Số lượng có thể vay(SPI) | Thời hạn vay (ngày) |
---|
- Chờ trả nợ [0]
- Trả nợ thủ công
- Đến hạn tự động trả
ID | Thời gian vay | Loại coin | Số lượng | Lãi suất | Kỳ hạn (ngày) | Thời gian đến hạn | Nợ gốc đã trả | Lãi cần trả/Lãi | Tự động vay tiếp | Trạng thái | Thao tác |
---|