• Chuyển đổi ngôn ngữ và tỷ giá hối đoái
  • Cài đặt tùy chọn
    Màu sắc tăng giảm
    Thời gian bắt đầu tăng giảm
Web3 Sàn giao dịch

Tài liệu hợp đồng

Hợp đồng Loại Coin cơ sở Coin tính giá Khối lượng mỗi hợp đồng Đòn bẩy tối đa Tỷ lệ ký quỹ duy trì Hạn mức rủi ro cơ sở Bước giá hạn mức rủi ro Hạn mức rủi ro tối đa Bước giá nhỏ nhất của giá lệnh Mức tác động của Phí Funding Tỉ lệ chênh lệnh tối đa cho phép của giá lệnh
BTC_USD Ngược chiều BTC USD 1 USD 100 0.5% 100BTC 100BTC 800BTC 0.1 10BTC 50%
ETH_USD Tiền tệ kép ETH USD 0.000001 BTC / 1 USD 50 1% 50BTC 50BTC 500BTC 0.05 10BTC 50%
ADA_USD Tiền tệ kép ADA USD 0.01 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.00001 1BTC 50%
BCH_USD Tiền tệ kép BCH USD 0.000001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.05 1BTC 50%
BNB_USD Tiền tệ kép BNB USD 0.0000001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.005 1BTC 50%
BSV_USD Tiền tệ kép BSV USD 0.000001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.05 1BTC 50%
BTM_USD Tiền tệ kép BTM USD 0.001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.0001 3BTC 50%
BTT_USD Tiền tệ kép BTT USD 0.1 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.0000005 1BTC 50%
DASH_USD Tiền tệ kép DASH USD 0.000001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.05 1BTC 50%
EOS_BTC Chính chiều EOS BTC 1 base 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.0000001 1BTC 50%
EOS_USD Tiền tệ kép EOS USD 0.0001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.001 1BTC 50%
ETC_USD Tiền tệ kép ETC USD 0.0001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.005 1BTC 50%
HT_USD Tiền tệ kép HT USD 0.0001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.0005 1BTC 50%
LTC_USD Tiền tệ kép LTC USD 0.00001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.01 1BTC 50%
MDA_USD Tiền tệ kép MDA USD 0.0001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.001 1BTC 50%
NEO_USD Tiền tệ kép NEO USD 0.00001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.005 1BTC 50%
ONT_USD Tiền tệ kép ONT USD 0.001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.0005 1BTC 50%
TRX_USD Tiền tệ kép TRX USD 0.01 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.00001 1BTC 50%
WAVES_USD Tiền tệ kép WAVES USD 0.0001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.001 1BTC 50%
XLM_USD Tiền tệ kép XLM USD 0.001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.00005 1BTC 50%
XMR_USD Tiền tệ kép XMR USD 0.00001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.01 1BTC 50%
XRP_BTC Chính chiều XRP BTC 1 base 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.00000001 1BTC 50%
XRP_USD Tiền tệ kép XRP USD 0.001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.0001 1BTC 50%
ZEC_USD Tiền tệ kép ZEC USD 0.000001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.05 1BTC 50%
ZRX_USD Tiền tệ kép ZRX USD 0.001 BTC / 1 USD 20 2.5% 50BTC 50BTC 500BTC 0.0001 1BTC 50%
Hợp đồng Nguồn giá chỉ số
Hợp đồng chỉ số Thành phần
Mục cấu hính Thống nhất cấu hình
Coin quyết toán BTC
Thời điểm phát sinh Funding rate 0:00, 8:00, 16:00 UTC
Phí maker -0.025%
Phí taker 0.075%
Khối lượng lệnh tối đa 1
Khối lượng lệnh tối thiểu 1,000,000
Khối lượng lệnh chưa khớp tối đa 50
ngôn ngữ và khu vực
tỷ giá hối đoái
Tới Gate.TR?
Gate.TR hiện đang trực tuyến.
Bạn có thể nhấp và truy cập Gate.TR hoặc ở lại Gate.io.