E£0.1329
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | E£+0.003305 | +2.55% |
24H | E£+0.009158 | +7.4% |
7D | E£-0.02896 | -17.89% |
30D | E£-0.07135 | -34.93% |
1Y | E£-1.71 | -92.78% |
创始人
Giá hiện tại của Virtual Versions là $0.1329 với khối lượng giao dịch trong 24h là E£2.07 M, như vậy Virtual Versions có vốn hóa thị trường là E£49.02 M, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 8.91%. Giá Virtual Versions đã di chuyển 7.4% trong 24h qua.
Virtual Versions đạt mức cao nhất vào 2024-01-25 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $0.9978, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-10-14 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là E£0.1080. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.1080 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.9978. Tâm lý xã hội của Virtual Versions hiện là Trung tính.
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Virtual Versions là E£17.7 B VV. Xét về vốn hóa thị trường, Virtual Versions hiện được xếp hạng 3209.
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Sự kiện mở khóa tiếp theo
VV 38.23M
(3.82% Tổng cung)
E£5.05 M
(10.31% Vốn hóa thị trường)
Mở khóa vòng 9
5
Ngày
2024/06/21
Mở khóa vòng 9
5
Ngày
2024/06/21
VV 38.23M
(3.82% Tổng cung)
E£5.05 M
(10.31% Vốn hóa thị trường)
Phân bổ
Tên | Tổng | Đã khóa | Đã mở khóa |
---|---|---|---|
Liquidity | 16% | 7.81% | 8.19% |
Farming & Rewards | 15% | 2.5% | 12.5% |
Team | 13% | -- | 13% |
Private Round | 12% | 8.69% | 3.31% |
Marketing & Partnerships Fund | 12% | 3% | 9% |
Treasury | 11.5% | -- | 11.5% |
Public Sale & KOL | 10% | 10% | 10% |
Advisors | 6% | 2% | 4% |
Seed Round | 4.5% | 1.83% | 2.67% |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở | Đóng |
---|---|---|---|---|
2024-06-16 | E£45.92 M | 1.88 M VV | E£0.1238 | N/A |
2024-06-15 | E£47.5 M | 15.59 M VV | E£0.1281 | E£0.1238 |
2024-06-14 | E£51.82 M | 13 M VV | E£0.1397 | E£0.1281 |
2024-06-13 | E£51.82 M | 18.96 M VV | E£0.1397 | E£0.1397 |
2024-06-12 | E£54.1 M | 17.1 M VV | E£0.1459 | E£0.1397 |
2024-06-11 | E£57.98 M | 14.96 M VV | E£0.1563 | E£0.1459 |
2024-06-10 | E£57.98 M | 19.13 M VV | E£0.1563 | E£0.1563 |
2024-06-09 | E£58.61 M | 11.1 M VV | E£0.1581 | E£0.1563 |