• Tiền điện tử
  • Tính giá Tether
  • Tether Logo

    Tether

    USDT

    Xếp hạng #5

    47.72

    -0.0032%
    24H Thấp47.66
    47.7724H Cao
    KLGD 24 giờ
    E£1085.05 B
    Mức cao nhất lịch sử (ATH)
    E£62.99
    Mức thấp nhất lịch sử (ATL)
    E£27.32
    Vốn hóa thị trường
    E£5371.56 B
    Định giá pha loãng hoàn toàn
    E£5368.52 B
    Vốn hóa thị trường/FDV
    100.06%
    Nguồn cung lưu thông
    112.56 B USDT
    Tổng cung
    112.56 B USDT
    Nguồn cung tối đa
    112.5 B USDT
    Tâm lý thị trường
    Trung tính
    * Dữ liệu từ bên thứ 3

    Tether (USDT) Xu hướng giá

    Khoảng thời gian
    Số tiền thao tác
    % Thay đổi
    1H
    -0.01575
    -0.033%
    24H
    -0.001527
    -0.0032%
    7D
    -0.02769
    -0.058%
    30D
    -0.09563
    -0.20%
    1Y
    -0.02531
    -0.053%

    Chỉ số độ tin cậy

    82.68

    Điểm tin cậy

    Hạng 1

    # 478

    Phần trăm

    TOP 5%

    Thành viên của đội

    Paolo Ardoino

    Paolo Ardoino

    CEO

    Giancarlo Devasini

    Giancarlo Devasini

    CFO

    Leonardo Real

    Leonardo Real

    CCO

    Claudia Lagorio

    Claudia Lagorio

    COO

    Cập nhật giá Tether (USDT) trực tiếp

    Giá hiện tại của Tether là $47.72 với khối lượng giao dịch trong 24h là E£1085.05 B, như vậy Tether có vốn hóa thị trường là E£5371.56 B, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 3.61%. Giá Tether đã di chuyển -0.003200% trong 24h qua.

    Tether đạt mức cao nhất vào 2018-07-24 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $62.99, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2015-03-02 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là E£27.32. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $27.32 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $62.99. Tâm lý xã hội của Tether hiện là Trung tính.

    Nguồn cung lưu hành hiện tại của Tether là E£5371.56 B USDT. Xét về vốn hóa thị trường, Tether hiện được xếp hạng 5.

    Giới thiệu về Tether (USDT)

    Usdt is a token of tether USD (hereinafter referred to as usdt) based on the stable value currency USD (USD) launched by tether company. 1usdt=1 USD. Users can exchange usdt and USD 1:1 at any time. Tether company strictly abides by the 1:1 reserve guarantee, that is, every time a usdt token is issued, its bank account will have a capital guarantee of US $1. Users can query funds on the tether platform to ensure transparency. The user can transfer USD by swift to the bank account provided by tether company, or exchange usdt through the exchange; When redeeming US dollars, reverse the operation. Users can also exchange bitcoin for usdt on the trading platform.

    Câu hỏi thường gặp

    Điều gì quyết định chuyển động giá của Tether?
    Giá cao nhất của Tether trong lịch sử là bao nhiêu?
    Giá thấp nhất của Tether trong lịch sử là bao nhiêu?
    Vốn hóa thị trường hiện tại của Tether là bao nhiêu?
    Có bao nhiêu Tethers trên thị trường?
    Nguồn cung tối đa của Tether là bao nhiêu?
    Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Tether là bao nhiêu?
    Dự đoán giá của Tether trong tương lai gần là bao nhiêu?
    Tether có phải là một khoản đầu tư tốt?
    Làm cách nào để mua Tether?

    Tether Tokenomics

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    USDT --

    (--% Tổng cung)

    E£--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    USDT --

    (--% Tổng cung)

    E£--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Phân bổ

    Tên
    Tổng

    Đã khóa

    Đã mở khóa

    Hiện tại không có dữ liệu

    Kế hoạch phát hành

    Vòng
    Phân bổ token
    Mở khóa TGE
    Thời gian khóa

    Đã khóa

    Đã mở khóa

    Mở khóa tiếp theo

    Bản tóm tắt

    Hiện tại không có dữ liệu
    Tổng
    Phân bổ token
    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Tổng
    USDT 0

    Tether Phân tích

    Tether (USDT) Tin tức

    Tether (USDT) Thông báo

    Ngày tháng
    Vốn hóa thị trường
    Khối lượng
    Mở
    Đóng
    2024-06-16
    E£5368.52 B
    35.44 B USDT
    E£47.69
    N/A
    2024-06-15
    E£5368.74 B
    35.84 B USDT
    E£47.7
    E£47.69
    2024-06-14
    E£5367.31 B
    56.75 B USDT
    E£47.69
    E£47.7
    2024-06-13
    E£5369.5 B
    56.12 B USDT
    E£47.71
    E£47.69
    2024-06-12
    E£5368.28 B
    67.7 B USDT
    E£47.72
    E£47.71
    2024-06-11
    E£5365.72 B
    72.39 B USDT
    E£47.7
    E£47.72
    2024-06-10
    E£5366.39 B
    51.35 B USDT
    E£47.71
    E£47.7
    2024-06-09
    E£5365.54 B
    38.47 B USDT
    E£47.71
    E£47.71