E£29092.21
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | E£-29.12 | -0.10% |
24H | E£+46.47 | +0.16% |
7D | E£-3380.4 | -10.41% |
30D | E£+1313.91 | +4.73% |
1Y | E£+17667.82 | +154.65% |
Co-Founder
Co-Founder
Head of BD
Head of HR
Giá hiện tại của Binance Coin là $29092.21 với khối lượng giao dịch trong 24h là E£133.74 M, như vậy Binance Coin có vốn hóa thị trường là E£4462.79 B, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 3.012%. Giá Binance Coin đã di chuyển 0.1600% trong 24h qua.
Binance Coin đạt mức cao nhất vào 2024-06-06 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $34240.62, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2017-10-19 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là E£1.9. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $1.9 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $34240.62. Tâm lý xã hội của Binance Coin hiện là Tích cực.
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Binance Coin là E£7.34 B BNB. Xét về vốn hóa thị trường, Binance Coin hiện được xếp hạng 6.
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Sự kiện mở khóa tiếp theo
BNB --
(--% Tổng cung)
E£--
(--% Vốn hóa thị trường)
Mở khóa vòng --
--
Ngày
--
Mở khóa vòng --
--
Ngày
--
BNB --
(--% Tổng cung)
E£--
(--% Vốn hóa thị trường)
Phân bổ
Tên | Tổng | Đã khóa | Đã mở khóa |
---|---|---|---|
Hiện tại không có dữ liệu |
Concept introductions of 5 trending cryptocurrencies;Current situations of mainstream coins
Concept introductions of 5 trending cryptocurrencies;Current situations of mainstream coins
Concept introductions of 5 trending cryptocurrencies;Current situations of mainstream coins
Concept introductions of 5 trending cryptocurrencies;Current situations of mainstream coins
Concept introductions of 5 trending cryptocurrencies;Current situations of mainstream coins
Concept introductions of 5 trending cryptocurrencies;Current situations of mainstream coins
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở | Đóng |
---|---|---|---|---|
2024-06-16 | E£4277.91 B | 2.41 M BNB | E£28.99 K | N/A |
2024-06-15 | E£4245.26 B | 2.44 M BNB | E£28.77 K | E£28.99 K |
2024-06-14 | E£4257.49 B | 3.08 M BNB | E£28.85 K | E£28.77 K |
2024-06-13 | E£4361.34 B | 3.03 M BNB | E£29.55 K | E£28.85 K |
2024-06-12 | E£4248.94 B | 3.69 M BNB | E£28.79 K | E£29.55 K |
2024-06-11 | E£4387.22 B | 4.17 M BNB | E£29.73 K | E£28.79 K |
2024-06-10 | E£4730.91 B | 4.73 M BNB | E£32.06 K | E£29.73 K |
2024-06-09 | E£4803.98 B | 2.72 M BNB | E£32.56 K | E£32.06 K |