• Tiền điện tử
  • Tính giá USDCoin
  • USDCoin Logo

    USDCoin

    USDC

    Xếp hạng #10

    47.75

    0%
    24H Thấp47.75
    47.7624H Cao
    KLGD 24 giờ
    E£39.75 M
    Mức cao nhất lịch sử (ATH)
    E£55.83
    Mức thấp nhất lịch sử (ATL)
    E£41.88
    Vốn hóa thị trường
    E£1549.34 B
    Định giá pha loãng hoàn toàn
    E£1538.35 B
    Vốn hóa thị trường/FDV
    100.71%
    Nguồn cung lưu thông
    32.47 B USDC
    Tổng cung
    32.47 B USDC
    Nguồn cung tối đa
    32.24 B USDC
    Tâm lý thị trường
    Trung tính
    * Dữ liệu từ bên thứ 3

    USDCoin (USDC) Xu hướng giá

    Khoảng thời gian
    Số tiền thao tác
    % Thay đổi
    1H
    +0.006207
    +0.013%
    24H
    --
    --
    7D
    +0.02864
    +0.060%
    30D
    +0.04294
    +0.090%
    1Y
    +0.005252
    +0.011%

    Thành viên của đội

    Jeremy Allaire

    Jeremy Allaire

    Chairman,CEO,Co-Founder

    Sean Neville

    Sean Neville

    Board Member,Co-Founder

    Elisabeth Carpenter

    Elisabeth Carpenter

    COO

    Dante Disparte

    Dante Disparte

    Head of Policy,CSO

    Cập nhật giá USDCoin (USDC) trực tiếp

    Giá hiện tại của USDCoin là $47.75 với khối lượng giao dịch trong 24h là E£39.75 M, như vậy USDCoin có vốn hóa thị trường là E£1549.34 B, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 1.044%. Giá USDCoin đã di chuyển 0.00% trong 24h qua.

    USDCoin đạt mức cao nhất vào 2019-05-08 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $55.83, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-03-11 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là E£41.88. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $41.88 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $55.83. Tâm lý xã hội của USDCoin hiện là Trung tính.

    Nguồn cung lưu hành hiện tại của USDCoin là E£1549.34 B USDC. Xét về vốn hóa thị trường, USDCoin hiện được xếp hạng 10.

    Giới thiệu về USDCoin (USDC)

    USD coin (usdc) is a fully collateralized stable currency against the standard US dollar. It provides detailed financial and operational transparency, operates within the framework of the US currency circulation law, and cooperates with a number of banking institutions and audit teams. This is the first stable currency open source project of centre.

    Câu hỏi thường gặp

    Điều gì quyết định chuyển động giá của USDCoin?
    Giá cao nhất của USDCoin trong lịch sử là bao nhiêu?
    Giá thấp nhất của USDCoin trong lịch sử là bao nhiêu?
    Vốn hóa thị trường hiện tại của USDCoin là bao nhiêu?
    Có bao nhiêu USDCoins trên thị trường?
    Nguồn cung tối đa của USDCoin là bao nhiêu?
    Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của USDCoin là bao nhiêu?
    Dự đoán giá của USDCoin trong tương lai gần là bao nhiêu?
    USDCoin có phải là một khoản đầu tư tốt?
    Làm cách nào để mua USDCoin?

    USDCoin Tokenomics

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    USDC --

    (--% Tổng cung)

    E£--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    USDC --

    (--% Tổng cung)

    E£--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Phân bổ

    Tên
    Tổng

    Đã khóa

    Đã mở khóa

    Hiện tại không có dữ liệu

    Kế hoạch phát hành

    Vòng
    Phân bổ token
    Mở khóa TGE
    Thời gian khóa

    Đã khóa

    Đã mở khóa

    Mở khóa tiếp theo

    Bản tóm tắt

    Hiện tại không có dữ liệu
    Tổng
    Phân bổ token
    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Tổng
    USDC 0

    USDCoin Phân tích

    USDCoin (USDC) Tin tức

    Ngày tháng
    Vốn hóa thị trường
    Khối lượng
    Mở
    Đóng
    2024-06-16
    E£1549.33 B
    75.34 K USDC
    E£47.75
    N/A
    2024-06-15
    E£1545.86 B
    918.26 K USDC
    E£47.72
    E£47.75
    2024-06-14
    E£1554.41 B
    2.92 M USDC
    E£47.75
    E£47.72
    2024-06-13
    E£1546.99 B
    2.17 M USDC
    E£47.73
    E£47.75
    2024-06-12
    E£1547.14 B
    3.45 M USDC
    E£47.74
    E£47.73
    2024-06-11
    E£1532.41 B
    2.51 M USDC
    E£47.72
    E£47.74
    2024-06-10
    E£1536.96 B
    2.24 M USDC
    E£47.72
    E£47.72
    2024-06-09
    E£1266.98 B
    1.81 M USDC
    E£47.73
    E£47.72