• Tiền điện tử
  • Tính giá NuCypher
  • NuCypher Logo

    NuCypher

    NU

    Xếp hạng #458

    $0.09160

    -6.57%
    24H Thấp$0.08917
    $0.0991724H Cao
    KLGD 24 giờ
    $4.91 K
    Mức cao nhất lịch sử (ATH)
    $2.61
    Mức thấp nhất lịch sử (ATL)
    $0.01610
    Vốn hóa thị trường
    $119.22 M
    Định giá pha loãng hoàn toàn
    $355.9 M
    Vốn hóa thị trường/FDV
    33.5%
    Nguồn cung lưu thông
    1.3 B NU
    Tổng cung
    3.89 B NU
    Nguồn cung tối đa
    3.89 B NU
    Tâm lý thị trường
    Trung tính
    * Dữ liệu từ bên thứ 3

    NuCypher (NU) Xu hướng giá

    Khoảng thời gian
    Số tiền thao tác
    % Thay đổi
    1H
    $-0.0003310
    -0.36%
    24H
    $-0.006441
    -6.57%
    7D
    $-0.01116
    -10.86%
    30D
    $-0.03160
    -25.65%
    1Y
    $+0.03146
    +52.32%

    Chỉ số độ tin cậy

    67.78

    Điểm tin cậy

    Hạng 1

    # 2575

    Phần trăm

    TOP 20%

    Nhà đầu tư

    Polychain Capital

    Polychain Capital

    Galaxy

    Galaxy

    Y Combinator

    Y Combinator

    Hashed Fund

    Hashed Fund

    Fenbushi Capital

    Fenbushi Capital

    CoinFund

    CoinFund

    Arrington XRP Capital

    Arrington XRP Capital

    Kenetic Capital

    Kenetic Capital

    Cập nhật giá NuCypher (NU) trực tiếp

    Giá hiện tại của NuCypher là $0.09160 với khối lượng giao dịch trong 24h là $4.91 K, như vậy NuCypher có vốn hóa thị trường là $119.22 M, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 0.011%. Giá NuCypher đã di chuyển -6.57% trong 24h qua.

    NuCypher đạt mức cao nhất vào 2021-10-15 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $2.61, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-07-22 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.01610. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.01610 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $2.61. Tâm lý xã hội của NuCypher hiện là Trung tính.

    Nguồn cung lưu hành hiện tại của NuCypher là $1.3 B NU. Xét về vốn hóa thị trường, NuCypher hiện được xếp hạng 458.

    Giới thiệu về NuCypher (NU)

    Nucypher is the data privacy protocol layer of public blockchain and DAPP. The project uses proxy re encryption and blockchain technology to provide distributed key management and encrypted access control services, and provides DAPP and its developers with methods to securely store, share and manage private data on the public blockchain.

    Câu hỏi thường gặp

    Điều gì quyết định chuyển động giá của NuCypher?
    Giá cao nhất của NuCypher trong lịch sử là bao nhiêu?
    Giá thấp nhất của NuCypher trong lịch sử là bao nhiêu?
    Vốn hóa thị trường hiện tại của NuCypher là bao nhiêu?
    Có bao nhiêu NuCyphers trên thị trường?
    Nguồn cung tối đa của NuCypher là bao nhiêu?
    Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của NuCypher là bao nhiêu?
    Dự đoán giá của NuCypher trong tương lai gần là bao nhiêu?
    NuCypher có phải là một khoản đầu tư tốt?
    Làm cách nào để mua NuCypher?

    NuCypher Tokenomics

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    NU 200M

    (5.15% Tổng cung)

    $18.32 M

    (15.37% Vốn hóa thị trường)

    Mở khóa vòng 8

    455

    Ngày

    0

    2025/09/15

    Mở khóa vòng 8

    455

    Ngày

    0

    2025/09/15

    NU 200M

    (5.15% Tổng cung)

    $18.32 M

    (15.37% Vốn hóa thị trường)

    Thông tin phát hành token

    Liên kết đến các tài liệu chính thức

    Phân bổ

    Tên
    Tổng

    Đã khóa

    Đã mở khóa

    Stakers & Noders

    74.26%

    --

    74.26%

    SAFT Series 1

    8.22%

    8.22%

    8.22%

    WorkLock

    5.79%

    5.79%

    5.79%

    Company

    5.15%

    --

    5.15%

    Team

    2.75%

    2.75%

    2.75%

    SAFT Series 2

    2.06%

    2.06%

    2.06%

    Incentivized Testnet & Ecosystem

    1.26%

    1.26%

    1.26%

    University Stakers

    0.5%

    0.5%

    0.5%

    Stakers & Nodes

    --

    --

    --

    Thông tin phát hành token

    Liên kết đến các tài liệu chính thức

    Kế hoạch phát hành

    Vòng
    Phân bổ token
    Mở khóa TGE
    Thời gian khóa

    Đã khóa

    Đã mở khóa

    Mở khóa tiếp theo

    Bản tóm tắt

    2.885B

    0%

    --

    --

    NU 2.89 B

    --

    --

    319.5M

    100%

    --

    --

    NU 319.48 M

    Oct 15, 2020

    Oct 15, 2020

    --

    100.0% TGE,

    225M

    0%

    --

    --

    NU 225 M

    Apr 15, 2021

    Apr 15, 2021

    --

    --

    200M

    0%

    --

    --

    NU 200 M

    Sep 15, 2025

    2025/09/15

    100%

    --

    107M

    0%

    1 M

    --

    NU 107.04 M

    Nov 15, 2020

    Oct 15, 2022

    --

    1 months-cliff,then 4.167% months for 23 months

    80.06M

    0%

    1 M

    --

    NU 80.06 M

    Nov 15, 2020

    Oct 15, 2022

    --

    1 months-cliff,then 4.167% months for 23 months

    48.92M

    100%

    --

    --

    NU 48.92 M

    Oct 15, 2020

    Oct 15, 2020

    --

    100.0% TGE,

    19.50M

    0%

    --

    --

    NU 19.5 M

    Sep 15, 2023

    Sep 15, 2023

    --

    --

    --

    0%

    --

    --

    --

    --

    --

    Tổng
    Phân bổ token
    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Tổng
    NU 368.4M

    NU 3.885B

    100% of Supply

    NuCypher Phân tích

    NuCypher (NU) Tin tức

    Ngày tháng
    Vốn hóa thị trường
    Khối lượng
    Mở
    Đóng
    2024-06-16
    $127.55 M
    4.85 K NU
    $0.09800
    N/A
    2024-06-16
    $127.55 M
    4.85 K NU
    $0.09800
    $0.09800
    2024-06-15
    $121.04 M
    2.77 K NU
    $0.09300
    $0.09800
    2024-06-15
    $121.04 M
    2.77 K NU
    $0.09300
    $0.09300
    2024-06-14
    $123.36 M
    14.06 K NU
    $0.09478
    $0.09300
    2024-06-14
    $123.36 M
    14.06 K NU
    $0.09478
    $0.09478
    2024-06-13
    $127.31 M
    2.55 K NU
    $0.09782
    $0.09478
    2024-06-13
    $127.31 M
    2.55 K NU
    $0.09782
    $0.09782
    2024-06-12
    $127.43 M
    12.93 K NU
    $0.09791
    $0.09782
    2024-06-12
    $127.43 M
    12.93 K NU
    $0.09791
    $0.09791
    2024-06-11
    $137.71 M
    2.54 K NU
    $0.1058
    $0.09791
    2024-06-11
    $137.71 M
    2.54 K NU
    $0.1058
    $0.1058
    2024-06-10
    $131.61 M
    6.83 K NU
    $0.1011
    $0.1058