E£0.02964
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | E£+0.003060 | +11.51% |
24H | E£-0.0007414 | -2.44% |
7D | E£+0.02061 | +228.33% |
30D | E£+0.02641 | +816.49% |
1Y | E£+0.01825 | +160.26% |
82.37
Điểm tin cậy
Hạng 1
# 500
Phần trăm
TOP 5%
Giá hiện tại của Tenti là $0.02964 với khối lượng giao dịch trong 24h là E£302.41 M, như vậy Tenti có vốn hóa thị trường là E£117.8 M, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 8.17%. Giá Tenti đã di chuyển -2.44% trong 24h qua.
Tenti đạt mức cao nhất vào 2022-12-05 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $1.28, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-04-14 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là E£0.002630. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.002630 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1.28. Tâm lý xã hội của Tenti hiện là Trung tính.
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Tenti là E£185.28 B AIRTNT. Xét về vốn hóa thị trường, Tenti hiện được xếp hạng 2544.
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Sự kiện mở khóa tiếp theo
AIRTNT 91.70M
(2.29% Tổng cung)
E£2.78 M
(2.36% Vốn hóa thị trường)
Mở khóa vòng 11
15
Ngày
2024/07/01
Mở khóa vòng 11
15
Ngày
2024/07/01
AIRTNT 91.70M
(2.29% Tổng cung)
E£2.78 M
(2.36% Vốn hóa thị trường)
Phân bổ
Tên | Tổng | Đã khóa | Đã mở khóa |
---|---|---|---|
Ecosystem | 20% | 2.86% | 17.14% |
T2E Rewards | 20% | 6.33% | 13.67% |
Investment Round | 15% | 12.75% | 2.25% |
Team | 10% | 1.43% | 8.57% |
Community Reward Pool | 10% | 3.17% | 6.83% |
Liquidity Pool | 10% | 3.17% | 6.83% |
Partners | 5% | 0.71% | 4.29% |
Governance | 5% | 1.18% | 3.82% |
NFT-E Guard | 3% | 0.95% | 2.05% |
Public Sale | 1% | 1% | 1% |
Advisors | 1% | 0.14% | 0.86% |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở | Đóng |
---|---|---|---|---|
2024-06-16 | E£133.4 M | 450.52 M AIRTNT | E£0.03436 | N/A |
2024-06-15 | E£75.96 M | 15.13 B AIRTNT | E£0.01957 | E£0.03436 |
2024-06-14 | E£87.57 M | 22.64 B AIRTNT | E£0.02189 | E£0.01957 |
2024-06-13 | E£87.57 M | 14.63 B AIRTNT | E£0.02189 | E£0.02189 |
2024-06-12 | E£103.9 M | 16.15 B AIRTNT | E£0.02598 | E£0.02189 |
2024-06-11 | E£48.86 M | 38.3 B AIRTNT | E£0.01221 | E£0.02598 |
2024-06-10 | E£24.82 M | 68.68 B AIRTNT | E£0.006205 | E£0.01221 |
2024-06-09 | E£24.82 M | 26.01 B AIRTNT | E£0.006205 | E£0.006205 |