Tính giá OddzToken ODDZ
Giới thiệu về OddzToken ( ODDZ )
Xu hướng giá OddzToken (ODDZ)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00003626 | +0.58% |
24H | -$0.0002206 | -3.39% |
7 ngày | $0.0003882 | +6.58% |
30 ngày | -$0.000978 | -13.46% |
1 year | -$0.001311 | -17.26% |
Chỉ số độ tin cậy
77.81
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#954
Phần trăm
TOP 5%
Thành viên của đội
艾西瓦娅
什里尼瓦萨
克鲁帕·萨加尔
Nhà đầu tư
NGC Ventures
GBV Capital
AU21 Capital
x21 Digital
ExNetwork Capital
Woodstock Fund
Lotus Capital
Altonomy
Cập nhật trực tiếp giá OddzToken (ODDZ)
Giá OddzToken hôm nay là $0.006288 với khối lượng giao dịch trong 24h là $318.78 và như vậy OddzToken có vốn hóa thị trường là $562.18K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000023%. Giá OddzToken đã biến động -3.39% trong 24h qua.
OddzToken đạt mức giá cao nhất vào 2021-04-06 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $3.68, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-13 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.005583. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.005583 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $3.68. Cảm xúc xã hội của OddzToken hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá OddzToken (ODDZ)
Điều gì quyết định biến động giá của OddzToken (ODDZ)?
Giá cao nhất của OddzToken trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của OddzToken trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của OddzToken là bao nhiêu?
Có bao nhiêu OddzToken trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của OddzToken là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của OddzToken là bao nhiêu?
Dự đoán giá của OddzToken là bao nhiêu?
OddzToken có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua OddzToken?
OddzToken Tokenomics
Phân tích dữ liệu OddzToken
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$28.58
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $28.58 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$28.58
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-21 | 28.58 | -- | 28.58 |
2024-09-20 | 856.87 | 538.14 | 318.73 |
2024-09-19 | 772.62 | 560.50 | 212.12 |
2024-09-18 | 1.67K | 454.60 | 1.21K |
2024-09-17 | 13.82K | 8.22K | 5.60K |
2024-09-16 | 43.71 | 68.62 | -24.91 |
2024-09-15 | 108.34 | 9.96 | 98.38 |
2024-09-14 | 106.21 | 105.87 | 0.34 |
2024-09-13 | 327.61 | 308.74 | 18.87 |
2024-09-12 | 245.52 | 76.50 | 169.02 |
2024-09-11 | 10.91K | 4.22K | 6.69K |
2024-09-10 | 180.66 | 1.49K | -1.31K |
2024-09-09 | 4.04K | 1.07K | 2.96K |
2024-09-08 | 433.34 | 660.90 | -227.56 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x4e830f67ec499e69930867f9017aeb5b3f629c73 | 14.87% |
0x95318e00becd8bad8973f499fa870bec96392efa | 12.97% |
0xf5dc40ad30a755c947b1c21d29bbb473971d4c5a | 12.39% |
0x58edf78281334335effa23101bbe3371b6a36a51 | 7.40% |
0xd6216fc19db775df9774a6e33526131da7d19a2c | 6.92% |
Các vấn đề khác | 45.45% |
Xu hướng nắm giữ OddzToken
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 14.87M | 14.87% | 0.00/-1.53M | 0x4e...9c73 |
2 | 12.97M | 12.97% | 0.00/0.00 | 0x95...2efa |
3 | 12.39M | 12.39% | 0.00/-1.00M | 0xf5...4c5a |
4 | 7.40M | 7.4% | 0.00/428.22K | 0x58...6a51 |
5 | 6.92M | 6.92% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
6 | 4.82M | 4.82% | 0.00/0.00 | 0x22...18fa |
7 | 3.51M | 3.51% | 0.00/0.00 | 0x4b...44ee |
8 | 2.61M | 2.61% | 0.00/2.61M | 0x9e...b23f |
9 | 2.40M | 2.41% | 0.00/0.00 | 0x44...27ba |
10 | 2.29M | 2.3% | -1.88K/-213.70K | 0x2a...b8ef |
11 | 1.54M | 1.54% | 0.00/0.00 | 0xb8...6b23 |
12 | 1.44M | 1.45% | 0.00/0.00 | 0xe7...720b |
13 | 1.03M | 1.04% | 0.00/0.00 | 0x7e...2e31 |
14 | 1.02M | 1.03% | 0.00/0.00 | 0xd9...0406 |
15 | 1.00M | 1.0% | 0.00/0.00 | 0x55...22f2 |
16 | 1.00M | 1.0% | 0.00/0.00 | 0x74...615d |
17 | 929.30K | 0.93% | 0.00/0.00 | 0x25...18fb |
18 | 907.95K | 0.91% | 0.00/25.00K | 0x0a...2f34 |
19 | 895.48K | 0.9% | 0.00/0.00 | 0xc6...22bd |
20 | 868.52K | 0.87% | 0.00/0.00 | 0x99...5b52 |
21 | 841.20K | 0.84% | 0.00/653.92K | 0x96...5d4e |
22 | 748.48K | 0.75% | 0.00/-746.09K | 0x0d...92fe |
23 | 668.54K | 0.67% | 0.00/0.00 | 0xe0...d3b5 |
24 | 613.32K | 0.61% | 0.00/25.83K | 0xd0...9be0 |
25 | 595.67K | 0.6% | 0.00/0.00 | 0x03...f2ae |
26 | 567.07K | 0.57% | 0.00/0.00 | 0x18...e56c |
27 | 549.99K | 0.55% | 0.00/0.00 | 0x4e...7337 |
28 | 528.92K | 0.53% | 0.00/0.00 | 0x5a...1dfd |
29 | 512.85K | 0.51% | 0.00/0.00 | 0x8e...7153 |
30 | 500.00K | 0.5% | 0.00/-607.92K | 0x2d...888e |
31 | 459.83K | 0.46% | 0.00/0.00 | 0x54...f624 |
32 | 385.71K | 0.39% | 0.00/0.00 | 0x85...816f |
33 | 285.00K | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x59...e755 |
34 | 268.17K | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x07...b684 |
35 | 257.10K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0xce...2021 |
36 | 240.77K | 0.24% | 0.00/64.06K | 0xa7...50db |
37 | 232.36K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x5e...3c3d |
38 | 221.42K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0xaf...d502 |
39 | 200.00K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xcd...a835 |
40 | 199.24K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x72...8692 |
41 | 195.40K | 0.2% | 0.00/195.40K | 0xc2...656b |
42 | 181.58K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xd6...2b5f |
43 | 178.97K | 0.18% | 0.00/178.97K | 0xca...bb48 |
44 | 167.99K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x77...c606 |
45 | 158.32K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xf6...2cdc |
46 | 123.33K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xbd...f7a2 |
47 | 123.03K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x7b...94fd |
48 | 119.85K | 0.12% | 0.00/36.02K | 0x0b...7ad7 |
49 | 118.88K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x4a...9232 |
50 | 117.36K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x86...3b36 |
51 | 116.66K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x69...a753 |
52 | 114.32K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x6d...1d0e |
53 | 101.46K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xc9...15cb |
54 | 101.10K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x06...25e4 |
55 | 100.36K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x6e...3796 |
56 | 99.23K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x8d...b5e9 |
57 | 98.27K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x15...fee8 |
58 | 97.51K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x34...331c |
59 | 95.39K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xd9...4a1c |
60 | 91.08K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xac...c2d0 |
61 | 89.30K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x28...a1cc |
62 | 87.05K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x23...0440 |
63 | 85.71K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x6e...f640 |
64 | 83.33K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xe9...8877 |
65 | 83.00K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xd5...9ce0 |
66 | 81.17K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xa0...b4ba |
67 | 78.76K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x61...e54a |
68 | 75.27K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x6c...696c |
69 | 74.69K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xbc...3406 |
70 | 73.03K | 0.07% | 0.00/73.03K | 0x98...f679 |
71 | 70.33K | 0.07% | 0.00/4.08K | 0xb1...8404 |
72 | 68.99K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x9f...e932 |
73 | 68.01K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x2d...bc5c |
74 | 65.95K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x4e...e8d3 |
75 | 64.97K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x61...db0b |
76 | 64.66K | 0.06% | 0.00/724.26 | 0x7d...f64c |
77 | 63.16K | 0.06% | 0.00/63.16K | 0xda...140b |
78 | 63.10K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x74...5ef9 |
79 | 62.95K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xb2...7eb3 |
80 | 62.39K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x1c...558c |
81 | 61.18K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xc6...fac7 |
82 | 59.68K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xe0...ca06 |
83 | 58.96K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xea...0f4d |
84 | 58.89K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x8a...9b06 |
85 | 57.57K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x5e...c927 |
86 | 56.52K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x4b...cb66 |
87 | 56.01K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x66...99be |
88 | 55.75K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x14...b565 |
89 | 55.18K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x0f...f007 |
90 | 54.05K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x5e...4dae |
91 | 52.03K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xdf...cfa4 |
92 | 52.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x67...c0c7 |
93 | 50.86K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x1b...e686 |
94 | 50.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xca...9044 |
95 | 50.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xe4...4f99 |
96 | 49.99K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xb3...2799 |
97 | 48.90K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x6e...8a65 |
98 | 48.67K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x5c...85e3 |
99 | 48.59K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x14...8f8b |
100 | 47.38K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x0c...58b4 |
Thông báo OddzToken (ODDZ)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $567.38K | 4.96M ODDZ | $0.006352 | N/A |
2024-09-19 | $566.81K | 5.16M ODDZ | $0.006339 | $0.006352 |
2024-09-18 | $567.09K | 12.10M ODDZ | $0.006327 | $0.006339 |
2024-09-17 | $602.63K | 24.61M ODDZ | $0.006702 | $0.006327 |
2024-09-16 | $529.21K | 7.60M ODDZ | $0.005919 | $0.006702 |
2024-09-15 | $519.86K | 7.27M ODDZ | $0.005811 | $0.005919 |
2024-09-14 | $521.66K | 8.47M ODDZ | $0.005832 | $0.005811 |