• Tiền điện tử
  • Tính giá Veloce
  • Veloce Logo

    Veloce

    VEXT

    Xếp hạng #1697

    $0.06431

    -6.61%
    24H Thấp$0.06404
    $0.0687424H Cao
    KLGD 24 giờ
    $316.35 K
    Mức cao nhất lịch sử (ATH)
    $0.7067
    Mức thấp nhất lịch sử (ATL)
    $0.05810
    Vốn hóa thị trường
    $8.63 M
    Định giá pha loãng hoàn toàn
    $19.29 M
    Vốn hóa thị trường/FDV
    44.74%
    Nguồn cung lưu thông
    134.21 M VEXT
    Tổng cung
    152.36 M VEXT
    Nguồn cung tối đa
    300 M VEXT
    Tâm lý thị trường
    Tích cực
    * Dữ liệu từ bên thứ 3

    Veloce (VEXT) Xu hướng giá

    Khoảng thời gian
    Số tiền thao tác
    % Thay đổi
    1H
    $-0.0001353
    -0.21%
    24H
    $-0.004552
    -6.61%
    7D
    $-0.0008536
    -1.31%
    30D
    $-0.003157
    -4.68%
    1Y
    $-0.5828
    -90.06%

    Chỉ số độ tin cậy

    71.79

    Điểm tin cậy

    Hạng 1

    # 1800

    Phần trăm

    TOP 10%

    Cập nhật giá Veloce (VEXT) trực tiếp

    Giá hiện tại của Veloce là $0.06431 với khối lượng giao dịch trong 24h là $316.35 K, như vậy Veloce có vốn hóa thị trường là $8.63 M, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 0.00036%. Giá Veloce đã di chuyển -6.61% trong 24h qua.

    Veloce đạt mức cao nhất vào 2023-09-04 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $0.7067, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-05-09 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.05810. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.05810 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.7067. Tâm lý xã hội của Veloce hiện là Tích cực.

    Nguồn cung lưu hành hiện tại của Veloce là $134.21 M VEXT. Xét về vốn hóa thị trường, Veloce hiện được xếp hạng 1697.

    Giới thiệu về Veloce (VEXT)

    VEXT is an ERC-20 governance and utility token that allows its holders to interact with various GameFi products within VEXTVERSE dApp . Holders can also transact across games and live sports features, receiving rewards like tokens, merchandise, tickets to real-world events and more. The dApp, powered by VEXT, developed in conjunction with Veloce partners, completes the brand transformation into a decentralised community and offers additional utility to onboard users and rewards early adopters.

    Câu hỏi thường gặp

    1. Điều gì quyết định chuyển động giá của Veloce?

    Có hai trường phái tư tưởng trong việc xác định giá của Veloce.
    Thông qua giá trị nội tại: Điều này thường liên quan đến các số liệu trên chuỗi, số liệu dự án và số liệu tài chính của Veloce, được gọi chung là phân tích cơ bản. Quy luật cung cầu, kinh tế học mã thông báo, trường hợp sử dụng, lộ trình dự án cũng như các quy định và quản trị liên quan sẽ ảnh hưởng đến giá trị của Veloce từ góc độ dài hạn.
    Thông qua hành động giá: Được phân tích chủ yếu thông qua các mẫu biểu đồ nến và các chỉ báo kỹ thuật như MACD, RSI và dải bollinger, phân tích kỹ thuật dự báo giá của Veloce trên cơ sở lịch sử có xu hướng lặp lại. Vì biểu đồ hình nến là sự thể hiện chung cảm xúc của thị trường nên các thông báo tin tức và tâm lý cộng đồng cũng có thể là động lực hành động giá đáng kể cho Veloce .
    Các nhà đầu tư có xu hướng thích tính chất dài hạn của phân tích cơ bản, trong khi các nhà giao dịch ngắn hạn có xu hướng dựa vào phân tích kỹ thuật nhiều hơn. Trên thực tế, cả hai phân tích có thể kết hợp và tạo ra các kịch bản thú vị cho Veloce và toàn bộ thị trường tiền điện tử nói chung.

    Veloce Tokenomics

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    VEXT 63.69M

    (21.23% Tổng cung)

    $4.1 M

    (47.46% Vốn hóa thị trường)

    Mở khóa vòng 7

    20

    Ngày

    0

    2024/06/06

    Mở khóa vòng 7

    20

    Ngày

    0

    2024/06/06

    VEXT 63.69M

    (21.23% Tổng cung)

    $4.1 M

    (47.46% Vốn hóa thị trường)

    Thông tin phát hành token

    Liên kết đến các tài liệu chính thức

    Phân bổ

    Tên
    Tổng

    Đã khóa

    Đã mở khóa

    Treasury

    36.17%

    1.57%

    34.6%

    Governance Rewards

    19.84%

    0.85%

    18.99%

    Team

    19.43%

    --

    19.43%

    IDO

    18.27%

    18.27%

    18.27%

    Fund Investors

    4.23%

    1.36%

    2.87%

    Advisors

    1.49%

    0.8%

    0.69%

    Veloce Group Other

    0.57%

    0.17%

    0.4%

    Thông tin phát hành token

    Liên kết đến các tài liệu chính thức

    Kế hoạch phát hành

    Vòng
    Phân bổ token
    Mở khóa TGE
    Thời gian khóa

    Đã khóa

    Đã mở khóa

    Mở khóa tiếp theo

    Bản tóm tắt

    12.69M

    4.2%

    1 M

    VEXT 4.08 M

    VEXT 8.61 M

    Oct 6, 2023

    Oct 6, 2025

    2024/06/06

    3.992%

    4.2% TGE,1 months-cliff,then 4.2% months for 24 months

    108.5M

    4.35%

    25 M

    VEXT 4.72 M

    VEXT 103.79 M

    Oct 6, 2023

    Nov 6, 2027

    2025/11/06

    3.826%

    4.35% TGE,25 months-cliff,then 4.35% months for 25 months

    59.52M

    0.41%

    1 M

    VEXT 2.55 M

    VEXT 56.97 M

    Oct 6, 2023

    Oct 6, 2038

    2024/06/06

    0.553%

    0.41% TGE,1 months-cliff,then 0.41% months for 180 months

    58.29M

    0%

    --

    --

    VEXT 58.29 M

    Jan 6, 2026

    2026/01/06

    100%

    --

    54.81M

    100%

    --

    --

    VEXT 54.81 M

    Oct 6, 2023

    Oct 6, 2023

    --

    100.0% TGE,

    4.470M

    0%

    1 M

    VEXT 2.41 M

    VEXT 2.06 M

    Nov 6, 2023

    Nov 6, 2024

    2024/06/06

    7.692%

    1 months-cliff,then 7.692% months for 12 months

    1.710M

    0%

    1 M

    VEXT 498.79 K

    VEXT 1.21 M

    Nov 6, 2023

    Oct 6, 2025

    2024/06/06

    4.167%

    1 months-cliff,then 4.167% months for 23 months

    Tổng
    Phân bổ token
    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Tổng
    VEXT 60.31M

    VEXT 14.25M

    VEXT 285.7M

    4.75% of Supply

    95.25% of Supply

    Veloce Phân tích

    Ngày tháng
    Vốn hóa thị trường
    Khối lượng
    Mở
    Đóng
    2024-05-17
    $8.88 M
    13.5 K VEXT
    $0.06620
    N/A
    2024-05-16
    $8.74 M
    5.55 M VEXT
    $0.06930
    $0.06620
    2024-05-15
    $8.45 M
    30.02 M VEXT
    $0.06700
    $0.06930
    2024-05-14
    $8.53 M
    1.9 M VEXT
    $0.06760
    $0.06700
    2024-05-13
    $8.48 M
    4.4 M VEXT
    $0.06720
    $0.06760
    2024-05-12
    $8.44 M
    1.19 M VEXT
    $0.06690
    $0.06720
    2024-05-11
    $7.92 M
    1.11 M VEXT
    $0.06300
    $0.06690
    2024-05-10
    $7.33 M
    3.97 M VEXT
    $0.05830
    $0.06300