Tính giá Props Token PROPSTOKEN
Giới thiệu về Props Token ( PROPSTOKEN )
Xu hướng giá Props Token (PROPSTOKEN)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.000001156 | -0.082% |
24H | -$0.000004948 | -0.35% |
7 ngày | $0.00005601 | +4.14% |
30 ngày | $0.000204 | +16.93% |
1 year | $0.00006427 | +4.78% |
Chỉ số độ tin cậy
71.95
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#1756
Phần trăm
TOP 10%
Thành viên của đội
阿迪·西德曼
约纳坦·塞拉
彼得沃茨
乔纳森·阿查
Nhà đầu tư
Union Square Ventures
CoinFund
Borderless Capital
GSR
SPiCE VC
Lvna Capital
Cập nhật trực tiếp giá Props Token (PROPSTOKEN)
Giá Props Token hôm nay là $0.001409 với khối lượng giao dịch trong 24h là $32.97 và như vậy Props Token có vốn hóa thị trường là $377.85K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000036%. Giá Props Token đã biến động -0.35% trong 24h qua.
Props Token đạt mức giá cao nhất vào 2018-11-07 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.6998, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-09 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0006456. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0006456 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.6998. Cảm xúc xã hội của Props Token hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Props Token (PROPSTOKEN)
Điều gì quyết định biến động giá của Props Token (PROPSTOKEN)?
Giá cao nhất của Props Token trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Props Token trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Props Token là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Props Token trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Props Token là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Props Token là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Props Token là bao nhiêu?
Props Token có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Props Token?
Props Token Tokenomics
Phân tích dữ liệu Props Token
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
-$2.96
Tâm lý thị trường
0.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
-$2.96
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-21 | -- | 2.96 | -2.96 |
2024-09-20 | 86.10 | -- | 86.10 |
2024-09-19 | 45.11 | 67.31 | -22.20 |
2024-09-18 | 352.84 | 382.00 | -29.16 |
2024-09-17 | 398.62 | 140.80 | 257.82 |
2024-09-16 | 191.76 | 401.90 | -210.14 |
2024-09-15 | 89.46 | 171.80 | -82.34 |
2024-09-14 | 333.38 | 67.84 | 265.54 |
2024-09-13 | 20.54 | -- | 20.54 |
2024-09-12 | 11.88 | -- | 11.88 |
2024-09-11 | 41.14 | -- | 41.14 |
2024-09-10 | 302.56 | 11.78 | 290.78 |
2024-09-09 | 255.64 | 352.20 | -96.56 |
2024-09-08 | 354.49 | 287.28 | 67.21 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x6cf9cc9dcacfc1b53fc87c32b8f6be7b8539159d | 21.35% |
0x6cc5f688a315f3dc28a7781717a9a798a59fda7b | 14.16% |
0x07e08a68e621d05adf9fee941418b34d9bb22162 | 10.66% |
0x027cb938611e48772af147d3cc89542d6c197fe9 | 5.69% |
0x23291352e7b404213be3b127f73d77b8f8834e6c | 4.77% |
Các vấn đề khác | 43.37% |
Xu hướng nắm giữ Props Token
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 150.16M | 21.35% | 0.00/0.00 | 0x6c...159d |
2 | 99.58M | 14.16% | 0.00/-1.97K | 0x6c...da7b |
3 | 75.00M | 10.66% | 0.00/0.00 | 0x07...2162 |
4 | 40.00M | 5.69% | 0.00/0.00 | 0x02...7fe9 |
5 | 33.57M | 4.77% | 0.00/0.00 | 0x23...4e6c |
6 | 27.15M | 3.86% | 0.00/0.00 | 0xa3...42e5 |
7 | 25.88M | 3.68% | 0.00/0.00 | 0x0d...92fe |
8 | 11.25M | 1.6% | 0.00/0.00 | 0xf1...9b91 |
9 | 10.12M | 1.44% | 0.00/0.00 | 0x08...ecc3 |
10 | 9.41M | 1.34% | 0.00/0.00 | 0x3f...7df5 |
11 | 9.00M | 1.28% | 0.00/0.00 | 0x2e...186b |
12 | 7.67M | 1.09% | 0.00/0.00 | 0x6a...5307 |
13 | 6.56M | 0.93% | 204.07K/-133.99K | 0x8a...7b7f |
14 | 5.50M | 0.78% | 0.00/0.00 | 0xd8...ce07 |
15 | 5.15M | 0.73% | 0.00/0.00 | 0x85...5bf3 |
16 | 4.46M | 0.64% | 0.00/0.00 | 0xeb...ee31 |
17 | 4.18M | 0.6% | 0.00/0.00 | 0x75...cb88 |
18 | 4.00M | 0.57% | 0.00/0.00 | 0xf9...f662 |
19 | 3.83M | 0.54% | 0.00/0.00 | 0x1e...e33b |
20 | 3.21M | 0.46% | 0.00/0.00 | 0x2b...3183 |
21 | 2.51M | 0.36% | 0.00/0.00 | 0xa7...1368 |
22 | 2.47M | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x8c...235c |
23 | 2.38M | 0.34% | 0.00/0.00 | 0x7a...b6e7 |
24 | 2.32M | 0.33% | 0.00/0.00 | 0x94...2724 |
25 | 2.26M | 0.32% | 0.00/0.00 | 0x9f...f11b |
26 | 2.03M | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x5f...e103 |
27 | 2.01M | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x30...99b4 |
28 | 1.87M | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x1c...558c |
29 | 1.77M | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xe4...22e2 |
30 | 1.74M | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xfb...aac1 |
31 | 1.64M | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x06...9202 |
32 | 1.61M | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x44...3878 |
33 | 1.60M | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x68...4057 |
34 | 1.52M | 0.22% | 0.00/-263.53K | 0x79...79f9 |
35 | 1.50M | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x51...8284 |
36 | 1.46M | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x01...1aee |
37 | 1.45M | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x8f...b553 |
38 | 1.44M | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x40...ceb4 |
39 | 1.43M | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x8f...d0e0 |
40 | 1.39M | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x1e...f0aa |
41 | 1.23M | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xca...e4b2 |
42 | 1.20M | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xc3...b974 |
43 | 1.19M | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x77...cadc |
44 | 1.13M | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xfb...078a |
45 | 1.09M | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xf1...2b14 |
46 | 1.09M | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x7d...da77 |
47 | 1.09M | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x32...df34 |
48 | 1.07M | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x27...392f |
49 | 1.06M | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x6f...4f41 |
50 | 1.06M | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x00...8ecc |
51 | 1.05M | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x3c...038b |
52 | 1.05M | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x93...6ec4 |
53 | 1.01M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xf8...96ad |
54 | 1.00M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xd6...a0ce |
55 | 985.86K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x89...90c5 |
56 | 945.27K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xc5...3e46 |
57 | 930.16K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x66...2ca4 |
58 | 913.04K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x14...5794 |
59 | 883.83K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x62...5771 |
60 | 880.94K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xc6...d2de |
61 | 875.21K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xb0...a0e0 |
62 | 824.46K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xb3...2daf |
63 | 803.56K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x5f...4f80 |
64 | 763.97K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x5e...805f |
65 | 763.00K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xea...bd96 |
66 | 756.21K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xa7...c196 |
67 | 756.21K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x04...a6c2 |
68 | 740.66K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x93...017a |
69 | 738.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xca...206f |
70 | 731.17K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x59...21e4 |
71 | 724.56K | 0.1% | 210.79/35.78K | 0x95...1cb0 |
72 | 714.28K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x5c...eb6f |
73 | 714.28K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x78...08d5 |
74 | 675.47K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x34...1408 |
75 | 659.00K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x66...4c75 |
76 | 644.78K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xa4...214d |
77 | 642.78K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x6e...b77d |
78 | 634.81K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xac...a1b4 |
79 | 618.06K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x00...93a7 |
80 | 616.00K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x60...afb1 |
81 | 598.13K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x88...dd8f |
82 | 568.84K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x18...f93f |
83 | 567.16K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x47...92c3 |
84 | 556.30K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x8f...c9af |
85 | 535.65K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x10...4cc1 |
86 | 535.65K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xc3...39ba |
87 | 500.00K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x0f...5132 |
88 | 500.00K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xc4...451a |
89 | 495.83K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x2d...fdc8 |
90 | 494.45K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x8c...b108 |
91 | 494.45K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xc6...b104 |
92 | 493.33K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x72...2abc |
93 | 485.06K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x55...dd05 |
94 | 467.01K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xe8...2d96 |
95 | 466.24K | 0.07% | 0.00/466.24K | 0x98...70d0 |
96 | 452.57K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x0a...1eec |
97 | 450.00K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x76...8a43 |
98 | 435.46K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xcb...b7b3 |
99 | 428.52K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x15...aa9d |
100 | 418.51K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x63...db85 |
Thông báo Props Token (PROPSTOKEN)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $24.15M | 125.06K PROPSTOKEN | $0.09002 | N/A |
2024-09-19 | $22.12M | 106.86K PROPSTOKEN | $0.08251 | $0.09002 |
2024-09-18 | $356.82K | 258.23K PROPSTOKEN | $0.001331 | $0.08251 |
2024-09-17 | $415.98K | 188.67K PROPSTOKEN | $0.001551 | $0.001331 |
2024-09-16 | $387.93K | 260.25K PROPSTOKEN | $0.001446 | $0.001551 |
2024-09-15 | $23.72M | 113.25K PROPSTOKEN | $0.08843 | $0.001446 |
2024-09-14 | $358.67K | 146.92K PROPSTOKEN | $0.001337 | $0.08843 |