Tính giá GOLCOIN GOLC
Giới thiệu về GOLCOIN ( GOLC )
Xu hướng giá GOLCOIN (GOLC)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.0005203 | -4.58% |
24H | $0.000759 | +7.53% |
7 ngày | $0.0006395 | +6.27% |
30 ngày | -$0.005539 | -33.82% |
1 year | -$0.09734 | -89.98% |
Chỉ số độ tin cậy
69.80
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#2092
Phần trăm
TOP 15%
Cập nhật trực tiếp giá GOLCOIN (GOLC)
Giá GOLCOIN hôm nay là $0.01084 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.79K và như vậy GOLCOIN có vốn hóa thị trường là $13.87K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000029%. Giá GOLCOIN đã biến động +7.53% trong 24h qua.
GOLCOIN đạt mức giá cao nhất vào 2023-07-26 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.419, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-07 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00626. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00626 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.419. Cảm xúc xã hội của GOLCOIN hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá GOLCOIN (GOLC)
Điều gì quyết định biến động giá của GOLCOIN (GOLC)?
Giá cao nhất của GOLCOIN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của GOLCOIN trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của GOLCOIN là bao nhiêu?
Có bao nhiêu GOLCOIN trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của GOLCOIN là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của GOLCOIN là bao nhiêu?
Dự đoán giá của GOLCOIN là bao nhiêu?
GOLCOIN có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua GOLCOIN?
GOLCOIN Tokenomics
Phân tích dữ liệu GOLCOIN
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$931.99
Tâm lý thị trường
42.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 75.22% | $1.38K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 24.78% | $457.81 |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$931.99
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-21 | 1.57K | 554.77 | 1.01K |
2024-09-20 | 1.28K | 692.13 | 593.32 |
2024-09-19 | 3.18K | 1.61K | 1.56K |
2024-09-18 | 1.79K | 561.94 | 1.23K |
2024-09-17 | 1.54K | 206.82 | 1.34K |
2024-09-16 | 2.33K | 1.55K | 784.80 |
2024-09-15 | 1.54K | 2.08K | -537.16 |
2024-09-14 | 2.47K | 91.16 | 2.38K |
2024-09-13 | 1.90K | 95.24 | 1.80K |
2024-09-12 | 3.30K | 1.34K | 1.96K |
2024-09-11 | 2.17K | 1.04K | 1.13K |
2024-09-10 | 10.23K | 7.92K | 2.30K |
2024-09-09 | 34.00K | 34.25K | -256.77 |
2024-09-08 | 79.68K | 64.79K | 14.89K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
TV62NdzQ4mUh4WdaRiEAm9NrCbBZtwb7Yz | 24.65% |
TGBXTX6J9sf9akFTzgsdhNkxrfFNExWXJr | 21.57% |
TVx2jSuR9PiQireYDRbs4GZA79fqpR82PB | 15.41% |
TKgBhRnePSCpiJvqDBKLjPwm7JMPxg8BSC | 13.87% |
TSkYTWnj7xSrQ3kpcxfsQfDSL2paDhd1eW | 3.08% |
Các vấn đề khác | 21.42% |
Xu hướng nắm giữ GOLCOIN
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 40.00M | 24.65% | 0.00/0.00 | tv62...b7yz |
2 | 35.00M | 21.57% | 0.00/0.00 | tgbx...wxjr |
3 | 25.00M | 15.41% | 0.00/0.00 | tvx2...82pb |
4 | 22.50M | 13.87% | 0.00/0.00 | tkgb...8bsc |
5 | 5.00M | 3.08% | 0.00/0.00 | tsky...d1ew |
6 | 5.00M | 3.08% | 0.00/0.00 | tvsh...peyk |
7 | 5.00M | 3.08% | 0.00/0.00 | trqr...nd6r |
8 | 4.47M | 2.76% | 0.00/23.61K | teps...rgfn |
9 | 3.12M | 1.92% | 0.00/-184.24K | tba6...sqpt |
10 | 2.52M | 1.55% | 0.00/0.00 | tb37...dktj |
11 | 2.29M | 1.41% | 0.00/182.10K | tnwt...43ht |
12 | 1.57M | 0.97% | 0.00/0.00 | tbqe...bnqm |
13 | 1.45M | 0.89% | 0.00/0.00 | thzz...fm9a |
14 | 1.11M | 0.68% | 0.00/0.00 | tcjq...borc |
15 | 999.97K | 0.62% | 0.00/0.00 | twye...i22r |
16 | 796.66K | 0.49% | 0.00/12.47K | tyfz...wnnu |
17 | 749.99K | 0.46% | 0.00/0.00 | tebu...ggwp |
18 | 335.34K | 0.21% | 0.00/0.00 | tr6y...dm7p |
19 | 277.03K | 0.17% | 0.00/0.00 | tbjy...s36p |
20 | 275.68K | 0.17% | 0.00/17.86K | ttuw...d77h |
21 | 257.13K | 0.16% | 0.00/0.00 | tdzx...urwy |
22 | 182.96K | 0.11% | 0.00/0.00 | th8f...hvjp |
23 | 155.35K | 0.1% | 0.00/0.00 | ttab...nykt |
24 | 146.58K | 0.09% | 0.00/19.49K | tuzw...xxjo |
25 | 123.52K | 0.08% | 0.00/9.78K | tboe...6zbu |
26 | 110.96K | 0.07% | 0.00/0.00 | tqxq...xgtb |
27 | 105.60K | 0.07% | 0.00/0.00 | tuvj...9ohh |
28 | 105.25K | 0.06% | 0.00/0.00 | tllq...2vz2 |
29 | 103.53K | 0.06% | 0.00/0.00 | tlgd...qvp1 |
30 | 100.00K | 0.06% | 0.00/0.00 | tbgy...7s8f |
31 | 89.56K | 0.06% | 0.00/0.00 | tvxt...cyjk |
32 | 88.93K | 0.05% | 0.00/0.00 | tv6d...kcxj |
33 | 83.53K | 0.05% | 0.00/3.88K | tjrg...olwt |
34 | 81.35K | 0.05% | 0.00/0.00 | tcey...cnp4 |
35 | 80.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | ttgi...evvw |
36 | 76.35K | 0.05% | 0.00/0.00 | tvvf...pqac |
37 | 67.00K | 0.04% | 0.00/0.00 | tjh6...kcrv |
38 | 59.35K | 0.04% | 0.00/0.00 | tnjy...ejdw |
39 | 53.01K | 0.03% | 0.00/0.00 | tpbm...nvfq |
40 | 51.78K | 0.03% | 0.00/0.00 | tyhz...dbrf |
41 | 51.51K | 0.03% | 0.00/0.00 | tr8l...4q3j |
42 | 49.49K | 0.03% | 0.00/0.00 | trw4...xvbh |
43 | 47.04K | 0.03% | 0.00/0.00 | twow...dyox |
44 | 45.53K | 0.03% | 0.00/0.00 | tax6...rjgw |
45 | 44.44K | 0.03% | 0.00/0.00 | tfxu...y7bg |
46 | 43.52K | 0.03% | 0.00/0.00 | tuvr...7ukk |
47 | 41.60K | 0.03% | 0.00/0.00 | tmwu...jwce |
48 | 41.07K | 0.03% | 0.00/0.00 | tef2...cgwm |
49 | 40.11K | 0.02% | 0.00/0.00 | tucy...tlpa |
50 | 37.90K | 0.02% | 0.00/0.00 | tpds...efcf |
51 | 35.64K | 0.02% | 0.00/0.00 | tkbt...prbk |
52 | 33.02K | 0.02% | 0.00/0.00 | ttkn...glzp |
53 | 32.61K | 0.02% | 0.00/0.00 | txlj...i7nd |
54 | 32.11K | 0.02% | 0.00/0.00 | td8s...tbe7 |
55 | 31.74K | 0.02% | 0.00/0.00 | tpxu...bv5s |
56 | 31.11K | 0.02% | 0.00/10.07K | tq7m...pcda |
57 | 30.95K | 0.02% | 0.00/0.00 | thzt...izfy |
58 | 30.87K | 0.02% | 0.00/0.00 | twan...2qee |
59 | 30.31K | 0.02% | 0.00/0.00 | ttpy...764k |
60 | 28.95K | 0.02% | 0.00/0.00 | tyeu...by93 |
61 | 28.88K | 0.02% | 0.00/0.00 | tpto...id2u |
62 | 28.68K | 0.02% | 0.00/0.00 | tmau...kxqx |
63 | 28.45K | 0.02% | 0.00/0.00 | tvy4...9ufx |
64 | 28.21K | 0.02% | 0.00/0.00 | tk2n...cawu |
65 | 27.10K | 0.02% | 0.00/0.00 | tf2h...gkos |
66 | 26.53K | 0.02% | 0.00/0.00 | thm5...fswq |
67 | 26.03K | 0.02% | 0.00/0.00 | tpad...q1tf |
68 | 25.68K | 0.02% | 0.00/0.00 | tssc...csx3 |
69 | 24.81K | 0.02% | 0.00/0.00 | tacx...q1od |
70 | 24.50K | 0.02% | 0.00/0.00 | tltd...m6wv |
71 | 22.58K | 0.01% | 0.00/0.00 | teuw...nehr |
72 | 22.20K | 0.01% | 0.00/0.00 | tduk...vv2d |
73 | 22.15K | 0.01% | 0.00/0.00 | tjpv...fqhs |
74 | 22.11K | 0.01% | 0.00/0.00 | tvcd...kqdh |
75 | 21.47K | 0.01% | 0.00/0.00 | tdbb...dpgw |
76 | 21.37K | 0.01% | 0.00/0.00 | tauu...ghze |
77 | 20.22K | 0.01% | 0.00/0.00 | tlol...hdb4 |
78 | 20.00K | 0.01% | 0.00/0.00 | ttvh...qbcp |
79 | 19.94K | 0.01% | 0.00/0.00 | tsmr...nmmk |
80 | 19.70K | 0.01% | 0.00/0.00 | tcqm...wppr |
81 | 18.47K | 0.01% | 0.00/0.00 | tqpf...hezj |
82 | 18.37K | 0.01% | 0.00/0.00 | tp3i...bmvw |
83 | 18.32K | 0.01% | 0.00/0.00 | thbp...3d6w |
84 | 17.76K | 0.01% | 0.00/0.00 | tqra...r36y |
85 | 17.72K | 0.01% | 0.00/0.00 | tpuc...6v5b |
86 | 17.64K | 0.01% | 0.00/0.00 | tw2g...waxi |
87 | 17.61K | 0.01% | 0.00/17.61K | tvxk...3x5w |
88 | 17.54K | 0.01% | 0.00/0.00 | tatp...wytp |
89 | 17.51K | 0.01% | 0.00/0.00 | tknr...exah |
90 | 17.38K | 0.01% | 0.00/0.00 | ttc4...vylp |
91 | 16.69K | 0.01% | 0.00/0.00 | taw5...t5qe |
92 | 16.61K | 0.01% | 0.00/0.00 | tsa5...aqmg |
93 | 16.51K | 0.01% | 0.00/0.00 | tltq...3ruk |
94 | 16.34K | 0.01% | 0.00/0.00 | tmgg...ujyz |
95 | 15.80K | 0.01% | 0.00/0.00 | tna5...lqpu |
96 | 15.58K | 0.01% | 0.00/0.00 | tjpo...nixk |
97 | 15.08K | 0.01% | 0.00/0.00 | tgbr...ye7a |
98 | 14.68K | 0.01% | 0.00/0.00 | ttfd...x8cu |
99 | 14.65K | 0.01% | 0.00/0.00 | tkzy...ascc |
100 | 14.16K | 0.01% | 0.00/0.00 | tdah...crna |
Thông báo GOLCOIN (GOLC)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $11.42K | 128.49K GOLC | $0.009622 | N/A |
2024-09-19 | $11.58K | 777.79K GOLC | $0.009754 | $0.009622 |
2024-09-18 | $10.20K | 194.82K GOLC | $0.008592 | $0.009754 |
2024-09-17 | $10.66K | 309.19K GOLC | $0.008982 | $0.008592 |
2024-09-16 | $11.90K | 218.74K GOLC | $0.01004 | $0.008982 |
2024-09-15 | $11.62K | 222.61K GOLC | $0.009796 | $0.01004 |
2024-09-14 | $12.82K | 292.36K GOLC | $0.0108 | $0.009796 |