Tính giá MMSSMMSS
Xếp hạng #3727
Giới thiệu về MMSS ( MMSS )
Hợp đồng
MMSS
Khám phá
ordinalscan.net
Trang chính thức
mmss.space
$MMSS, initiated by Korean artist SHHAN, is a BRC-20 token rooted in the captivating Cat IP. Serving to unite global youth through cultural trends, offline parties, and cutting-edge art, the vision extends to the establishment of the MMSS Art Club, MMSS Fashion Club, MMSS BTC Research Institute, and MMSS Education Academy—comprising a holistic ecosystem that nurtures the creative, fashionable, and educational aspirations of the next generation. The MMSS community strives to bring together cat enthusiasts worldwide, offering a vibrant stage for self-expression through a whimsical and playful perspective
Xu hướng giá MMSS (MMSS)
Cao nhất 24H$0.03558
Thấp nhất 24H$0.03149
KLGD 24 giờ$3.19K
Vốn hóa thị trường
$713.58KMức cao nhất lịch sử (ATH)$1.80
Khối lượng lưu thông
21.00M MMSSMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.02892
Tổng số lượng của coin
21.00M MMSSVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
21.00M MMSSGiá trị pha loãng hoàn toàn
$713.58KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá MMSS (MMSS)
Giá MMSS hôm nay là $0.03412 với khối lượng giao dịch trong 24h là $3.19K và như vậy MMSS có vốn hóa thị trường là $713.58K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000025%. Giá MMSS đã biến động -1.24% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.001163 | +3.53% |
24H | -$0.0004284 | -1.24% |
7D | -$0.002738 | -7.43% |
30D | -$0.008982 | -20.84% |
1Y | -$0.2651 | -88.60% |
Chỉ số độ tin cậy
33.76
Điểm tin cậy
Xếp hạng #12284
Phần trămBTM 5%
MMSS chuyển đổi sang USD | $0.03 USD |
MMSS chuyển đổi sang EUR | €0.03 EUR |
MMSS chuyển đổi sang INR | ₹2.74 INR |
MMSS chuyển đổi sang IDR | Rp498.02 IDR |
MMSS chuyển đổi sang CAD | $0.04 CAD |
MMSS chuyển đổi sang GBP | £0.02 GBP |
MMSS chuyển đổi sang THB | ฿1.08 THB |
MMSS chuyển đổi sang RUB | ₽3.03 RUB |
MMSS chuyển đổi sang BRL | R$0.18 BRL |
MMSS chuyển đổi sang AED | د.إ0.12 AED |
MMSS chuyển đổi sang TRY | ₺1.12 TRY |
MMSS chuyển đổi sang CNY | ¥0.23 CNY |
MMSS chuyển đổi sang JPY | ¥4.73 JPY |
MMSS chuyển đổi sang HKD | $0.26 HKD |