Tính giá izumiIZI
Xếp hạng #1818
$0.008907
-0.17%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về izumi(IZI)?
50%50%
Giới thiệu về izumi ( IZI )
Hợp đồng
0x9ad3720...4cec5c200
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
izumi.finance
Cộng đồng
Izumi finance initially provided programmable mobility as a service (LAAS) on Ethereum through uniswap V3, and then extended the mobility service to the Multi Chain with built-in DEX. It will help liquidity providers obtain additional liquidity mining rewards and transaction fees on uniswap v3.
Xu hướng giá izumi (IZI)
Cao nhất 24H$0.00906
Thấp nhất 24H$0.008864
KLGD 24 giờ$5.62K
Vốn hóa thị trường
$7.01MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2201
Khối lượng lưu thông
787.40M IZIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.005803
Tổng số lượng của coin
2.00B IZIVốn hóa thị trường/FDV
39.37%Cung cấp tối đa
2.00B IZIGiá trị pha loãng hoàn toàn
$17.82MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá izumi (IZI)
Giá izumi hôm nay là $0.008907 với khối lượng giao dịch trong 24h là $5.62K và như vậy izumi có vốn hóa thị trường là $7.01M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00064%. Giá izumi đã biến động -0.17% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000009808 | -0.11% |
24H | -$0.00001516 | -0.17% |
7D | +$0.00009255 | +1.05% |
30D | -$0.0008231 | -8.46% |
1Y | -$0.002647 | -22.91% |
IZI chuyển đổi sang USD | $0.01 USD |
IZI chuyển đổi sang EUR | €0.01 EUR |
IZI chuyển đổi sang INR | ₹0.74 INR |
IZI chuyển đổi sang IDR | Rp135.12 IDR |
IZI chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
IZI chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
IZI chuyển đổi sang THB | ฿0.29 THB |
IZI chuyển đổi sang RUB | ₽0.82 RUB |
IZI chuyển đổi sang BRL | R$0.05 BRL |
IZI chuyển đổi sang AED | د.إ0.03 AED |
IZI chuyển đổi sang TRY | ₺0.30 TRY |
IZI chuyển đổi sang CNY | ¥0.06 CNY |
IZI chuyển đổi sang JPY | ¥1.28 JPY |
IZI chuyển đổi sang HKD | $0.07 HKD |
Nhà đầu tư
HashKey Capital
Mirana Ventures
Fenbushi Capital
IOSG
MEXC
GSR
Bixin Ventures
Youbi Capital
Tin tức
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xb56a...7fcd00 | 790.96M | 39.55% |
0xe307...1b75dc | 447.76M | 22.39% |
0xa3fe...da427f | 176.53M | 8.83% |
0x2186...53a547 | 110.00M | 5.50% |
0xf89d...5eaa40 | 105.33M | 5.27% |
Khác | 369.39M | 18.46% |