0

Tính giá Gains Network GNS

$2.33
+7.21%
Thấp 24H $2.17
$2.33Cao 24H

Giới thiệu về Gains Network ( GNS )

Gains Network is a fair and advanced decentralized leverage trading protocol that supports 5-150 times leverage for 45+cryptocurrencies and 20+stocks, and 20-1000 times leverage for 10 foreign exchange pairs. Index and products are also about to be launched.
KLGD 24 giờ$19.97K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$15.80
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$2.03
Vốn hóa thị trường$78.59M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$78.59M
Vốn hóa thị trường/FDV100%
Lượng lưu thông33.76M GNS
Tổng số lượng của coin33.76M GNS
Cung cấp tối đa33.76M GNS
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Gains Network (GNS)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.01897+0.82%
24H$0.1568+7.21%
7 ngày-$0.0009335-0.04%
30 ngày-$0.3769-13.91%
1 year-$0.8099-25.77%

Thành viên của đội

Seb

Seb

Nathan

Nathan

Crumb

Crumb

Uri

Uri

Cập nhật trực tiếp giá Gains Network (GNS)

Giá Gains Network hôm nay là $2.33 với khối lượng giao dịch trong 24h là $19.97K và như vậy Gains Network có vốn hóa thị trường là $78.59M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0029%. Giá Gains Network đã biến động +7.21% trong 24h qua.

Gains Network đạt mức giá cao nhất vào 2023-02-17 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $15.80, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-06 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $2.03. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $2.03 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $15.80. Cảm xúc xã hội của Gains Network hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Gains Network (GNS)

Điều gì quyết định biến động giá của Gains Network (GNS)?

Giá cao nhất của Gains Network trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Gains Network trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Gains Network là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Gains Network trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Gains Network là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Gains Network là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Gains Network là bao nhiêu?

Gains Network có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Gains Network?

Gains Network Tokenomics

Phân tích dữ liệu Gains Network

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$235.64K

Tâm lý thị trường

43.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
76.93%$336.54K
Dòng tiền ra bán lẻ
23.07%$100.90K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$235.64K

Dòng tiền vào ($)336.54K
Dòng tiền ra ($)100.90K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-21336.54K100.90K235.64K
2024-09-201.71M135.07K1.57M
2024-09-192.31M412.36K1.90M
2024-09-18475.90K27.70K448.20K
2024-09-17465.35K67.48K397.86K
2024-09-16665.05K58.03K607.02K
2024-09-15448.56K14.57K433.98K
2024-09-14594.33K50.96K543.36K
2024-09-13780.75K33.53K747.22K
2024-09-12618.31K8.74K609.57K
2024-09-11635.66K35.65K600.01K
2024-09-10856.99K76.15K780.84K
2024-09-09788.18K158.65K629.53K
2024-09-08570.75K15.03K555.71K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x7edde7e5900633f698eab0dbc97de640fc5dc015
93.55%
0xdead000000000000000042069420694206942069
1.16%
0xfc6778a6955e1cecac448051de967f9b5ff4d647
0.62%
0x6b8d3c08072a020ac065c467ce922e3a36d3f9d6
0.35%
0xb38e8c17e38363af6ebdcb3dae12e0243582891d
0.32%
Các vấn đề khác
4.00%

Xu hướng nắm giữ Gains Network

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
125.20M93.55%
108.54K/155.60K
0x7e...c015
2311.60K1.16%
0.00/0.00
0xde...2069
3167.03K0.62%
-6.49/21.37
0xfc...d647
494.08K0.35%
0.00/0.00
0x6b...f9d6
586.31K0.32%
-21.49K/-61.33K
0xb3...891d
682.47K0.31%
-105.44K/-108.29K
0x9b...c3a6
775.12K0.28%
980.87/16.44K
0xc9...8471
859.62K0.22%
0.00/0.00
0x4d...044d
957.46K0.21%
0.00/0.00
0xd9...60de
1039.92K0.15%
0.00/0.00
0x5b...f7ef
1139.51K0.15%
511.78/2.99K
0x80...2253
1238.65K0.14%
11.12K/13.24K
0x25...74db
1337.74K0.14%
632.81/2.40K
0x9b...77e5
1431.10K0.12%
11.27K/-976.50
0x39...c857
1528.19K0.1%
282.86/-430.00
0x0d...92fe
1623.74K0.09%
0.00/0.00
0xe5...97cb
1721.17K0.08%
0.00/0.00
0xb4...478a
1820.00K0.07%
0.00/0.00
0xf9...acec
1919.84K0.07%
0.00/0.00
0xa1...36e9
2019.44K0.07%
405.71/1.03K
0xf8...aa40
2116.28K0.06%
103.51/571.05
0xff...f169
2216.14K0.06%
0.00/0.00
0x1f...61ea
2315.18K0.06%
15.37/130.49
0xbf...4bb3
2410.00K0.04%
0.00/0.00
0xe3...ddb8
259.15K0.03%
0.00/0.00
0x49...f97f
268.00K0.03%
0.00/0.00
0x04...94da
277.77K0.03%
0.00/0.00
0xa1...6000
286.60K0.02%
0.00/0.00
0xbc...1770
296.38K0.02%
0.00/32.07
0x03...99ba
306.14K0.02%
0.00/0.00
0x95...8a1c
315.90K0.02%
0.00/0.00
0x6b...aed1
325.70K0.02%
0.00/0.00
0x13...3ed5
335.55K0.02%
0.00/-9.00K
0x6d...d3b7
345.49K0.02%
0.06/0.01
0x63...419b
355.46K0.02%
-92.34/-92.34
0xa3...b2ee
365.39K0.02%
0.00/0.00
0x3d...3d1a
375.34K0.02%
0.00/0.00
0xb3...334f
384.99K0.02%
0.00/0.00
0xb6...51aa
394.70K0.02%
0.00/0.00
0xaa...abc3
404.11K0.02%
-13.49/83.30
0x1f...e7eb
414.10K0.02%
-13.23/79.37
0x8c...b24d
424.09K0.02%
1.08K/-404.11
0x69...18ea
434.01K0.01%
0.00/0.00
0xa6...f514
443.87K0.01%
0.00/0.00
0x1c...025b
453.57K0.01%
0.00/0.00
0xed...8125
463.40K0.01%
-19.61/29.52
0x4d...f3f5
473.30K0.01%
0.00/0.00
0xfe...2c08
483.24K0.01%
0.00/0.00
0x50...6772
493.23K0.01%
0.00/0.00
0x17...2e54
503.17K0.01%
0.00/0.00
0xe2...d236
513.13K0.01%
0.00/0.00
0xdc...2083
523.12K0.01%
0.00/0.00
0x28...992e
533.12K0.01%
0.00/0.00
0xb9...8449
543.12K0.01%
0.00/0.00
0x0c...92a2
552.99K0.01%
0.00/0.00
0xb8...3300
562.98K0.01%
0.00/0.00
0x6d...bc13
572.91K0.01%
0.00/0.00
0x5f...ad84
582.90K0.01%
2.90K/-483.77
0x01...b8b3
592.83K0.01%
0.00/0.00
0x0e...f86f
602.54K0.01%
0.00/0.00
0x99...aa57
612.43K0.01%
0.00/0.00
0xdc...1bca
622.38K0.01%
0.00/0.00
0x95...a0a8
632.07K0.01%
0.00/0.00
0x2f...6d32
642.03K0.01%
0.00/0.00
0x18...a122
652.02K0.01%
0.00/0.00
0x80...dfb2
662.00K0.01%
0.00/0.00
0xee...9939
671.93K0.01%
0.00/0.00
0x45...39af
681.90K0.01%
0.00/0.00
0x59...60da
691.86K0.01%
0.00/0.00
0xdb...b328
701.79K0.01%
0.00/0.00
0xfd...aff9
711.79K0.01%
0.00/0.00
0xd5...2ebf
721.76K0.01%
0.00/0.00
0x4e...c436
731.73K0.01%
0.00/0.00
0x5a...4dc4
741.70K0.01%
0.00/0.00
0xa6...c9bf
751.63K0.01%
0.00/0.00
0x3d...bf61
761.62K0.01%
0.00/0.00
0x8f...c4ed
771.61K0.01%
0.00/0.00
0x57...ea21
781.60K0.01%
0.00/0.00
0xc9...0504
791.56K0.01%
0.00/0.00
0xf6...13fb
801.53K0.01%
0.00/1.53K
0x39...caa2
811.51K0.01%
0.00/0.00
0x34...96ce
821.50K0.01%
0.00/0.00
0x0f...6299
831.50K0.01%
0.00/0.00
0xcf...7eab
841.49K0.01%
0.00/0.00
0x64...90be
851.48K0.01%
0.00/0.00
0x10...df47
861.46K0.01%
0.00/0.00
0x9e...ab33
871.46K0.01%
0.00/0.00
0x9d...5e4b
881.45K0.01%
0.00/0.00
0xb7...8b34
891.45K0.01%
0.00/0.00
0x8b...00df
901.40K0.01%
0.00/0.00
0x0f...735a
911.40K0.01%
0.00/0.00
0xfb...bbcd
921.37K0.01%
0.00/0.00
0x3e...9026
931.36K0.01%
10.40/78.45
0x7a...4607
941.33K<0.01%
0.00/0.00
0xf2...97c7
951.28K<0.01%
0.00/0.00
0x35...b4ee
961.24K<0.01%
0.00/0.00
0xe0...573d
971.23K<0.01%
0.00/1.23K
0x8d...a108
981.22K<0.01%
1.22K/1.22K
0x6a...a1b2
991.21K<0.01%
0.00/1.21K
0x76...ac95
1001.21K<0.01%
0.00/1.21K
0x70...cd84
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$74.11M2.58M GNS$2.19N/A
2024-09-19$72.66M1.90M GNS$2.15$2.19
2024-09-18$74.11M1.36M GNS$2.19$2.15
2024-09-17$74.09M1.35M GNS$2.19$2.19
2024-09-16$73.91M1.21M GNS$2.18$2.19
2024-09-15$78.24M998.06K GNS$2.31$2.18
2024-09-14$78.40M1.61M GNS$2.32$2.31