Tính giá Gains Network GNS
Giới thiệu về Gains Network ( GNS )
Xu hướng giá Gains Network (GNS)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.01897 | +0.82% |
24H | $0.1568 | +7.21% |
7 ngày | -$0.0009335 | -0.04% |
30 ngày | -$0.3769 | -13.91% |
1 year | -$0.8099 | -25.77% |
Thành viên của đội
Seb
Nathan
Crumb
Uri
Cập nhật trực tiếp giá Gains Network (GNS)
Giá Gains Network hôm nay là $2.33 với khối lượng giao dịch trong 24h là $19.97K và như vậy Gains Network có vốn hóa thị trường là $78.59M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0029%. Giá Gains Network đã biến động +7.21% trong 24h qua.
Gains Network đạt mức giá cao nhất vào 2023-02-17 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $15.80, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-06 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $2.03. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $2.03 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $15.80. Cảm xúc xã hội của Gains Network hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Gains Network (GNS)
Điều gì quyết định biến động giá của Gains Network (GNS)?
Giá cao nhất của Gains Network trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Gains Network trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Gains Network là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Gains Network trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Gains Network là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Gains Network là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Gains Network là bao nhiêu?
Gains Network có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Gains Network?
Gains Network Tokenomics
Phân tích dữ liệu Gains Network
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$235.64K
Tâm lý thị trường
43.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 76.93% | $336.54K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 23.07% | $100.90K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$235.64K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-21 | 336.54K | 100.90K | 235.64K |
2024-09-20 | 1.71M | 135.07K | 1.57M |
2024-09-19 | 2.31M | 412.36K | 1.90M |
2024-09-18 | 475.90K | 27.70K | 448.20K |
2024-09-17 | 465.35K | 67.48K | 397.86K |
2024-09-16 | 665.05K | 58.03K | 607.02K |
2024-09-15 | 448.56K | 14.57K | 433.98K |
2024-09-14 | 594.33K | 50.96K | 543.36K |
2024-09-13 | 780.75K | 33.53K | 747.22K |
2024-09-12 | 618.31K | 8.74K | 609.57K |
2024-09-11 | 635.66K | 35.65K | 600.01K |
2024-09-10 | 856.99K | 76.15K | 780.84K |
2024-09-09 | 788.18K | 158.65K | 629.53K |
2024-09-08 | 570.75K | 15.03K | 555.71K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x7edde7e5900633f698eab0dbc97de640fc5dc015 | 93.55% |
0xdead000000000000000042069420694206942069 | 1.16% |
0xfc6778a6955e1cecac448051de967f9b5ff4d647 | 0.62% |
0x6b8d3c08072a020ac065c467ce922e3a36d3f9d6 | 0.35% |
0xb38e8c17e38363af6ebdcb3dae12e0243582891d | 0.32% |
Các vấn đề khác | 4.00% |
Xu hướng nắm giữ Gains Network
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 25.20M | 93.55% | 108.54K/155.60K | 0x7e...c015 |
2 | 311.60K | 1.16% | 0.00/0.00 | 0xde...2069 |
3 | 167.03K | 0.62% | -6.49/21.37 | 0xfc...d647 |
4 | 94.08K | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x6b...f9d6 |
5 | 86.31K | 0.32% | -21.49K/-61.33K | 0xb3...891d |
6 | 82.47K | 0.31% | -105.44K/-108.29K | 0x9b...c3a6 |
7 | 75.12K | 0.28% | 980.87/16.44K | 0xc9...8471 |
8 | 59.62K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x4d...044d |
9 | 57.46K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0xd9...60de |
10 | 39.92K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x5b...f7ef |
11 | 39.51K | 0.15% | 511.78/2.99K | 0x80...2253 |
12 | 38.65K | 0.14% | 11.12K/13.24K | 0x25...74db |
13 | 37.74K | 0.14% | 632.81/2.40K | 0x9b...77e5 |
14 | 31.10K | 0.12% | 11.27K/-976.50 | 0x39...c857 |
15 | 28.19K | 0.1% | 282.86/-430.00 | 0x0d...92fe |
16 | 23.74K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xe5...97cb |
17 | 21.17K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xb4...478a |
18 | 20.00K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xf9...acec |
19 | 19.84K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xa1...36e9 |
20 | 19.44K | 0.07% | 405.71/1.03K | 0xf8...aa40 |
21 | 16.28K | 0.06% | 103.51/571.05 | 0xff...f169 |
22 | 16.14K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x1f...61ea |
23 | 15.18K | 0.06% | 15.37/130.49 | 0xbf...4bb3 |
24 | 10.00K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xe3...ddb8 |
25 | 9.15K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x49...f97f |
26 | 8.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x04...94da |
27 | 7.77K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xa1...6000 |
28 | 6.60K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xbc...1770 |
29 | 6.38K | 0.02% | 0.00/32.07 | 0x03...99ba |
30 | 6.14K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x95...8a1c |
31 | 5.90K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x6b...aed1 |
32 | 5.70K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x13...3ed5 |
33 | 5.55K | 0.02% | 0.00/-9.00K | 0x6d...d3b7 |
34 | 5.49K | 0.02% | 0.06/0.01 | 0x63...419b |
35 | 5.46K | 0.02% | -92.34/-92.34 | 0xa3...b2ee |
36 | 5.39K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3d...3d1a |
37 | 5.34K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xb3...334f |
38 | 4.99K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xb6...51aa |
39 | 4.70K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xaa...abc3 |
40 | 4.11K | 0.02% | -13.49/83.30 | 0x1f...e7eb |
41 | 4.10K | 0.02% | -13.23/79.37 | 0x8c...b24d |
42 | 4.09K | 0.02% | 1.08K/-404.11 | 0x69...18ea |
43 | 4.01K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xa6...f514 |
44 | 3.87K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x1c...025b |
45 | 3.57K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xed...8125 |
46 | 3.40K | 0.01% | -19.61/29.52 | 0x4d...f3f5 |
47 | 3.30K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xfe...2c08 |
48 | 3.24K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x50...6772 |
49 | 3.23K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x17...2e54 |
50 | 3.17K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xe2...d236 |
51 | 3.13K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xdc...2083 |
52 | 3.12K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x28...992e |
53 | 3.12K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb9...8449 |
54 | 3.12K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x0c...92a2 |
55 | 2.99K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb8...3300 |
56 | 2.98K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x6d...bc13 |
57 | 2.91K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x5f...ad84 |
58 | 2.90K | 0.01% | 2.90K/-483.77 | 0x01...b8b3 |
59 | 2.83K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x0e...f86f |
60 | 2.54K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x99...aa57 |
61 | 2.43K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xdc...1bca |
62 | 2.38K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x95...a0a8 |
63 | 2.07K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x2f...6d32 |
64 | 2.03K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x18...a122 |
65 | 2.02K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x80...dfb2 |
66 | 2.00K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xee...9939 |
67 | 1.93K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x45...39af |
68 | 1.90K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x59...60da |
69 | 1.86K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xdb...b328 |
70 | 1.79K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xfd...aff9 |
71 | 1.79K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd5...2ebf |
72 | 1.76K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x4e...c436 |
73 | 1.73K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x5a...4dc4 |
74 | 1.70K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xa6...c9bf |
75 | 1.63K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x3d...bf61 |
76 | 1.62K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x8f...c4ed |
77 | 1.61K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x57...ea21 |
78 | 1.60K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc9...0504 |
79 | 1.56K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf6...13fb |
80 | 1.53K | 0.01% | 0.00/1.53K | 0x39...caa2 |
81 | 1.51K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x34...96ce |
82 | 1.50K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x0f...6299 |
83 | 1.50K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xcf...7eab |
84 | 1.49K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x64...90be |
85 | 1.48K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x10...df47 |
86 | 1.46K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x9e...ab33 |
87 | 1.46K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x9d...5e4b |
88 | 1.45K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb7...8b34 |
89 | 1.45K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x8b...00df |
90 | 1.40K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x0f...735a |
91 | 1.40K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xfb...bbcd |
92 | 1.37K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x3e...9026 |
93 | 1.36K | 0.01% | 10.40/78.45 | 0x7a...4607 |
94 | 1.33K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf2...97c7 |
95 | 1.28K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x35...b4ee |
96 | 1.24K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe0...573d |
97 | 1.23K | <0.01% | 0.00/1.23K | 0x8d...a108 |
98 | 1.22K | <0.01% | 1.22K/1.22K | 0x6a...a1b2 |
99 | 1.21K | <0.01% | 0.00/1.21K | 0x76...ac95 |
100 | 1.21K | <0.01% | 0.00/1.21K | 0x70...cd84 |
Thông báo Gains Network (GNS)
Xem thêmGate.io đã niêm yết giao dịch hợp đồng vĩnh cửu Gains Network(GNS)
Gate.io Lend & earn hỗ trợ cho vay GNS/SYN/PEPE, tỷ lệ lợi nhuận hàng năm lên tới 22.78%
Gate.io đã niêm yết giao dịch thực tế hợp đồng vĩnh cửu Gains Network (GNS) (thanh toán USDT)
Gate.io sẽ niêm yết dự ánGains Network
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $74.11M | 2.58M GNS | $2.19 | N/A |
2024-09-19 | $72.66M | 1.90M GNS | $2.15 | $2.19 |
2024-09-18 | $74.11M | 1.36M GNS | $2.19 | $2.15 |
2024-09-17 | $74.09M | 1.35M GNS | $2.19 | $2.19 |
2024-09-16 | $73.91M | 1.21M GNS | $2.18 | $2.19 |
2024-09-15 | $78.24M | 998.06K GNS | $2.31 | $2.18 |
2024-09-14 | $78.40M | 1.61M GNS | $2.32 | $2.31 |