Tính giá Socean Staked SolSCNSOL
Xếp hạng #773
Giới thiệu về Socean Staked Sol ( SCNSOL )
Hợp đồng
5ovnbeeeq...x4txvusjm
Khám phá
explorer.solana.com
Trang chính thức
socean.fi
Cộng đồng
Socean is a fully autonomous, fully transparent algorithmic stake pool on Solana. Socean are committed to unlocking the value of staked SOL for use in the Solana ecosystem, improving staking returns for users and increasing decentralisation on the Solana network.
Xu hướng giá Socean Staked Sol (SCNSOL)
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
$45.99MMức cao nhất lịch sử (ATH)$250.02
Khối lượng lưu thông
218.18K SCNSOLMức thấp nhất lịch sử (ATL)$8.97
Tổng số lượng của coin
668.26K SCNSOLVốn hóa thị trường/FDV
32.65%Cung cấp tối đa
668.26K SCNSOLGiá trị pha loãng hoàn toàn
$140.87MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Socean Staked Sol (SCNSOL)
Giá Socean Staked Sol hôm nay là $210.80 với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy Socean Staked Sol có vốn hóa thị trường là $45.99M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0050%. Giá Socean Staked Sol đã biến động +0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.2947 | +0.14% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -$10.21 | -4.62% |
30D | +$31.47 | +17.55% |
1Y | +$169.51 | +410.60% |
Chỉ số độ tin cậy
33.14
Điểm tin cậy
Xếp hạng #12348
Phần trămBTM 5%
SCNSOL chuyển đổi sang USD | $211.24 USD |
SCNSOL chuyển đổi sang EUR | €189.25 EUR |
SCNSOL chuyển đổi sang INR | ₹17647.50 INR |
SCNSOL chuyển đổi sang IDR | Rp3204454.97 IDR |
SCNSOL chuyển đổi sang CAD | $286.53 CAD |
SCNSOL chuyển đổi sang GBP | £158.64 GBP |
SCNSOL chuyển đổi sang THB | ฿6967.29 THB |
SCNSOL chuyển đổi sang RUB | ₽19520.41 RUB |
SCNSOL chuyển đổi sang BRL | R$1149.00 BRL |
SCNSOL chuyển đổi sang AED | د.إ775.78 AED |
SCNSOL chuyển đổi sang TRY | ₺7210.13 TRY |
SCNSOL chuyển đổi sang CNY | ¥1489.92 CNY |
SCNSOL chuyển đổi sang JPY | ¥30418.92 JPY |
SCNSOL chuyển đổi sang HKD | $1645.86 HKD |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
a8xqhn...atgveg | 269.27K | 16.58% |
6elzqk...k1yjbz | 106.36K | 6.55% |
hq1cgc...kffwwi | 88.99K | 5.48% |
58acj9...gvnyay | 61.30K | 3.77% |
fh6bgv...qye9br | 57.50K | 3.54% |
Khác | 1.04M | 64.08% |