Tính giá MoetaMOETA
Xếp hạng #6524
Giới thiệu về Moeta ( MOETA )
Hợp đồng
0x238a1fc...a3e82a55b
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
moetatoken.com
Cộng đồng
Ghi chú
Generally, tokens are burned to either increase the value of a crypto asset by reducing the supply or to create publicity and visibility for a token. Both of these are considered “bullish” by investors and being able to invest during a major token burn could see the value of that investment appreciate considerably.
Among the tens of thousands of tokens that are running across chains, the only way to keep a track of all burns – major or minor – is to do it manually, by keeping track of tokens across various social media, which can be difficult for even the sharpest of investors.
Moeta developed a set of utilities and features designed around burns, making it easier for investors to keep track of burns and stay on top of the market and make calculated investment decisions.
Xu hướng giá Moeta (MOETA)
Cao nhất 24H$0.02399
Thấp nhất 24H$0.02394
KLGD 24 giờ$24.44
Vốn hóa thị trường
$23.17KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.9411
Khối lượng lưu thông
966.62K MOETAMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.004986
Tổng số lượng của coin
1.00M MOETAVốn hóa thị trường/FDV
96.66%Cung cấp tối đa
1.00M MOETAGiá trị pha loãng hoàn toàn
$23.97KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Moeta (MOETA)
Giá Moeta hôm nay là $0.02397 với khối lượng giao dịch trong 24h là $24.44 và như vậy Moeta có vốn hóa thị trường là $23.17K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000085%. Giá Moeta đã biến động -0.084% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00002634 | +0.11% |
24H | -$0.00002015 | -0.084% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -$0.0001108 | -0.46% |
1Y | -$0.06394 | -72.73% |
Chỉ số độ tin cậy
41.21
Điểm tin cậy
Xếp hạng #10407
Phần trămBTM 20%
MOETA chuyển đổi sang USD | $0.02 USD |
MOETA chuyển đổi sang EUR | €0.02 EUR |
MOETA chuyển đổi sang INR | ₹2.00 INR |
MOETA chuyển đổi sang IDR | Rp363.72 IDR |
MOETA chuyển đổi sang CAD | $0.03 CAD |
MOETA chuyển đổi sang GBP | £0.02 GBP |
MOETA chuyển đổi sang THB | ฿0.79 THB |
MOETA chuyển đổi sang RUB | ₽2.22 RUB |
MOETA chuyển đổi sang BRL | R$0.13 BRL |
MOETA chuyển đổi sang AED | د.إ0.09 AED |
MOETA chuyển đổi sang TRY | ₺0.82 TRY |
MOETA chuyển đổi sang CNY | ¥0.17 CNY |
MOETA chuyển đổi sang JPY | ¥3.45 JPY |
MOETA chuyển đổi sang HKD | $0.19 HKD |