Tính giá HitBTCHIT
Xếp hạng #9919
$0.209
-3.64%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về HitBTC(HIT)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
39.42%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về HitBTC ( HIT )
Hợp đồng
0x74b1af1...54a016eed
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
hitbtc.com
Cộng đồng
Ghi chú
HIT is the utility token of the largest spot trading exchange in the industry with over 800 trading pairs and 400+ spot instruments.
We have created HIT to provide you seamless HitBTC experience and exclusive benefits for our upcoming products.
Xu hướng giá HitBTC (HIT)
Cao nhất 24H$0.2174
Thấp nhất 24H$0.2034
KLGD 24 giờ$15.05
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.4319
Khối lượng lưu thông
-- HITMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.09504
Tổng số lượng của coin
2.00B HITVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$418.16MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá HitBTC (HIT)
Giá HitBTC hôm nay là $0.209 với khối lượng giao dịch trong 24h là $15.05 và như vậy HitBTC có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.014%. Giá HitBTC đã biến động -3.64% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.001494 | +0.72% |
24H | -$0.007898 | -3.64% |
7D | -$0.02992 | -12.52% |
30D | -$0.00368 | -1.73% |
1Y | +$0.08796 | +72.63% |
HIT chuyển đổi sang USD | $0.21 USD |
HIT chuyển đổi sang EUR | €0.19 EUR |
HIT chuyển đổi sang INR | ₹17.47 INR |
HIT chuyển đổi sang IDR | Rp3171.72 IDR |
HIT chuyển đổi sang CAD | $0.28 CAD |
HIT chuyển đổi sang GBP | £0.16 GBP |
HIT chuyển đổi sang THB | ฿6.90 THB |
HIT chuyển đổi sang RUB | ₽19.32 RUB |
HIT chuyển đổi sang BRL | R$1.14 BRL |
HIT chuyển đổi sang AED | د.إ0.77 AED |
HIT chuyển đổi sang TRY | ₺7.14 TRY |
HIT chuyển đổi sang CNY | ¥1.47 CNY |
HIT chuyển đổi sang JPY | ¥30.11 JPY |
HIT chuyển đổi sang HKD | $1.63 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
9.99
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x1870...dda12e | 31.62B | 30.88% |
0x0d07...b492fe | 24.85B | 24.27% |
0x4fb3...a83128 | 22.00B | 21.48% |
0xd004...4bf9d4 | 5.32B | 5.20% |
0x1c4b...bb558c | 2.24B | 2.20% |
Khác | 16.34B | 15.97% |