Tính giá Pigcoin PIGCOIN
Giới thiệu về Pigcoin ( PIGCOIN )
Xu hướng giá Pigcoin (PIGCOIN)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00000000203 | +0.26% |
24H | -$0.000000005996 | -0.76% |
7 ngày | -$0.00000001695 | -2.12% |
30 ngày | -$0.00000008076 | -9.35% |
1 year | $0.000000000002505 | +0.00032% |
Cập nhật trực tiếp giá Pigcoin (PIGCOIN)
Giá Pigcoin hôm nay là $0.000000783 với khối lượng giao dịch trong 24h là $11.03K và như vậy Pigcoin có vốn hóa thị trường là $2.35M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000087%. Giá Pigcoin đã biến động -0.76% trong 24h qua.
Pigcoin đạt mức giá cao nhất vào 2024-04-01 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.0004473, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-08 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.000000671. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.000000671 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.0004473. Cảm xúc xã hội của Pigcoin hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Pigcoin (PIGCOIN)
Điều gì quyết định biến động giá của Pigcoin (PIGCOIN)?
Giá cao nhất của Pigcoin trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Pigcoin trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Pigcoin là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Pigcoin trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Pigcoin là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Pigcoin là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Pigcoin là bao nhiêu?
Pigcoin có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Pigcoin?
Pigcoin Tokenomics
Phân tích dữ liệu Pigcoin
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$1.46K
Tâm lý thị trường
35.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 61.85% | $3.82K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 38.15% | $2.35K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$1.46K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-21 | 3.82K | 2.35K | 1.46K |
2024-09-20 | 14.07K | 9.04K | 5.02K |
2024-09-19 | 17.71K | 4.78K | 12.93K |
2024-09-18 | 5.14K | 1.66K | 3.48K |
2024-09-17 | 7.03K | 7.32K | -289.58 |
2024-09-16 | 21.31K | 12.26K | 9.04K |
2024-09-15 | 7.70K | 14.38K | -6.68K |
2024-09-14 | 11.65K | 4.43K | 7.21K |
2024-09-13 | 7.75K | 4.60K | 3.15K |
2024-09-12 | 14.51K | 7.53K | 6.97K |
2024-09-11 | 13.07K | 4.59K | 8.47K |
2024-09-10 | 13.74K | 4.43K | 9.31K |
2024-09-09 | 4.54K | 2.61K | 1.92K |
2024-09-08 | 5.23K | 2.17K | 3.05K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xc882b111a75c0c657fc507c04fbfcd2cc984f071 | 31.37% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 9.55% |
0x6934545e7e8b66941e0872c723c7a76963dab1a2 | 5.33% |
0xf3123749cdd65b93cff159071b440a23370574c8 | 3.33% |
0x3e42a96b1af3e8b8b40fd0514ad4aded6d4eb732 | 3.14% |
Các vấn đề khác | 47.28% |
Xu hướng nắm giữ Pigcoin
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 941.05B | 31.37% | 0.00/0.00 | 0xc8...f071 |
2 | 286.53B | 9.55% | -136.42M/-1.62B | 0x0d...92fe |
3 | 159.99B | 5.33% | 0.00/0.00 | 0x69...b1a2 |
4 | 100.00B | 3.33% | 0.00/0.00 | 0xf3...74c8 |
5 | 94.09B | 3.14% | 0.00/0.00 | 0x3e...b732 |
6 | 55.91B | 1.86% | -23.00B/-21.35B | 0x51...75e0 |
7 | 32.25B | 1.08% | 23.76B/24.11B | 0x6f...cbca |
8 | 27.31B | 0.91% | -698.35M/-982.84M | 0x46...c58b |
9 | 15.00B | 0.5% | 0.00/0.00 | 0xe2...4bfc |
10 | 11.56B | 0.39% | -366.30M/-503.27M | 0x98...3027 |
11 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x2b...8855 |
12 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x28...ee56 |
13 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x72...a27f |
14 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x10...4133 |
15 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x92...eeb2 |
16 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x24...b3fd |
17 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xa2...533e |
18 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x26...70a2 |
19 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x5e...bb3b |
20 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x3b...3e2b |
21 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x6d...34a5 |
22 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xfe...79be |
23 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x2a...630a |
24 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x2b...e3b2 |
25 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xef...c7b0 |
26 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x13...6d15 |
27 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x76...2847 |
28 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x67...901b |
29 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xb8...342b |
30 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x19...84cc |
31 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x61...0918 |
32 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x3e...b6e5 |
33 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x42...9bdd |
34 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xc1...9857 |
35 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xfb...1091 |
36 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x88...fb72 |
37 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x9f...c724 |
38 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xc4...fcd2 |
39 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x78...057c |
40 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x14...db48 |
41 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xe8...d675 |
42 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xf8...4204 |
43 | 5.00B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x1c...6d44 |
44 | 4.72B | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x5c...dc25 |
45 | 4.43B | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x54...0f2b |
46 | 4.39B | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x8e...151b |
47 | 4.34B | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xc7...f1f2 |
48 | 4.28B | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xaa...7322 |
49 | 4.26B | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x3e...72c2 |
50 | 4.21B | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x70...5953 |
51 | 4.19B | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x8c...7ae3 |
52 | 4.15B | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x2c...f0e8 |
53 | 4.14B | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x23...1604 |
54 | 4.10B | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x6e...6dc5 |
55 | 4.08B | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xa4...bba4 |
56 | 4.03B | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x89...75f1 |
57 | 4.02B | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x61...ce02 |
58 | 3.96B | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x97...a4b5 |
59 | 3.95B | 0.13% | -113.77M/-1.53B | 0xcf...2379 |
60 | 3.94B | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x79...f2db |
61 | 3.88B | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x28...2363 |
62 | 3.83B | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x4c...9cdf |
63 | 3.81B | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xf6...db33 |
64 | 3.75B | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x2a...ebf1 |
65 | 3.71B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x05...3f6e |
66 | 3.69B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x79...e22f |
67 | 3.69B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xa2...fe4c |
68 | 3.63B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xa4...8653 |
69 | 3.54B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xc6...9eb1 |
70 | 3.49B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xad...8d7e |
71 | 3.47B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x2b...f3f9 |
72 | 3.47B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x11...5729 |
73 | 3.39B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xc9...d1f5 |
74 | 3.34B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x17...733a |
75 | 3.34B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x15...2e10 |
76 | 3.34B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xc3...f0b8 |
77 | 3.34B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xde...d83d |
78 | 3.19B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xf2...97ff |
79 | 3.14B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xe4...d157 |
80 | 3.12B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x89...d04b |
81 | 3.10B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xb2...c072 |
82 | 3.07B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x3e...e79a |
83 | 3.07B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x2b...7f27 |
84 | 2.98B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x9e...b0d5 |
85 | 2.97B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x6e...459c |
86 | 2.97B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x6f...25b7 |
87 | 2.94B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xae...4fe5 |
88 | 2.92B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x46...31dc |
89 | 2.92B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x93...7ab5 |
90 | 2.92B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x2f...da47 |
91 | 2.91B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xf7...e212 |
92 | 2.89B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x03...3c8c |
93 | 2.89B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xf7...ca13 |
94 | 2.89B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xaa...df8d |
95 | 2.89B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x0c...43d9 |
96 | 2.88B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x0c...2c0a |
97 | 2.88B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x95...da28 |
98 | 2.87B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xef...7a37 |
99 | 2.86B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xb1...5007 |
100 | 2.86B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x60...cb04 |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $2.38M | 22.82B PIGCOIN | $0.0000007942 | N/A |
2024-09-19 | $2.27M | 8.97B PIGCOIN | $0.0000007584 | $0.0000007942 |
2024-09-18 | $2.20M | 11.41B PIGCOIN | $0.0000007352 | $0.0000007584 |
2024-09-17 | $2.19M | 25.87B PIGCOIN | $0.0000007304 | $0.0000007352 |
2024-09-16 | $2.19M | 27.55B PIGCOIN | $0.0000007323 | $0.0000007304 |
2024-09-15 | $2.28M | 11.15B PIGCOIN | $0.0000007589 | $0.0000007323 |
2024-09-14 | $2.45M | 13.41B PIGCOIN | $0.0000008172 | $0.0000007589 |