• Tiền điện tử
  • Tính giá Vaiot
  • Vaiot Logo

    Vaiot

    VAI

    Xếp hạng #3216

    $0.2032

    -16.43%
    24H Thấp$0.1957
    $0.265124H Cao
    KLGD 24 giờ
    $2.53 M
    Mức cao nhất lịch sử (ATH)
    $3.6
    Mức thấp nhất lịch sử (ATL)
    $0.0001677
    Vốn hóa thị trường
    $963511.68
    Định giá pha loãng hoàn toàn
    $81.28 M
    Vốn hóa thị trường/FDV
    1.19%
    Nguồn cung lưu thông
    4.74 M VAI
    Tổng cung
    400 M VAI
    Nguồn cung tối đa
    400 M VAI
    Tâm lý thị trường
    Trung tính
    * Dữ liệu từ bên thứ 3

    Vaiot (VAI) Xu hướng giá

    Khoảng thời gian
    Số tiền thao tác
    % Thay đổi
    1H
    $--
    -0.91%
    24H
    $-0.04000
    -16.43%
    7D
    $-0.1300
    -39.06%
    30D
    $-0.1300
    -38.78%
    1Y
    $+0.08000
    +63.54%

    Chỉ số độ tin cậy

    92.49

    Điểm tin cậy

    Hạng 1

    # 21

    Phần trăm

    TOP 5%

    Cập nhật giá Vaiot (VAI) trực tiếp

    Giá hiện tại của Vaiot là $0.2032 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.53 M, như vậy Vaiot có vốn hóa thị trường là $963511.68, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 0.0031%. Giá Vaiot đã di chuyển -16.43% trong 24h qua.

    Vaiot đạt mức cao nhất vào 2021-04-02 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $3.6, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2022-03-09 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0001677. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0001677 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $3.6. Tâm lý xã hội của Vaiot hiện là Tích cực.

    Nguồn cung lưu hành hiện tại của Vaiot là $4.74 M VAI. Xét về vốn hóa thị trường, Vaiot hiện được xếp hạng 3216.

    Giới thiệu về Vaiot (VAI)

    Vaiot is combining AI and blockchain to develop IVA – intelligent virtual assistant for consumers and enterprises. VAI token is the digital currency of the vaiot platform, which aims to stimulate users' ability to use vaiot solutions. For example, the payback program driven by VAI is crucial to the normal operation of the basic vaibc technology.

    Câu hỏi thường gặp

    1. Điều gì quyết định chuyển động giá của Vaiot?

    Có hai trường phái tư tưởng trong việc xác định giá của Vaiot.
    Thông qua giá trị nội tại: Điều này thường liên quan đến các số liệu trên chuỗi, số liệu dự án và số liệu tài chính của Vaiot, được gọi chung là phân tích cơ bản. Quy luật cung cầu, kinh tế học mã thông báo, trường hợp sử dụng, lộ trình dự án cũng như các quy định và quản trị liên quan sẽ ảnh hưởng đến giá trị của Vaiot từ góc độ dài hạn.
    Thông qua hành động giá: Được phân tích chủ yếu thông qua các mẫu biểu đồ nến và các chỉ báo kỹ thuật như MACD, RSI và dải bollinger, phân tích kỹ thuật dự báo giá của Vaiot trên cơ sở lịch sử có xu hướng lặp lại. Vì biểu đồ hình nến là sự thể hiện chung cảm xúc của thị trường nên các thông báo tin tức và tâm lý cộng đồng cũng có thể là động lực hành động giá đáng kể cho Vaiot .
    Các nhà đầu tư có xu hướng thích tính chất dài hạn của phân tích cơ bản, trong khi các nhà giao dịch ngắn hạn có xu hướng dựa vào phân tích kỹ thuật nhiều hơn. Trên thực tế, cả hai phân tích có thể kết hợp và tạo ra các kịch bản thú vị cho Vaiot và toàn bộ thị trường tiền điện tử nói chung.

    Vaiot Tokenomics

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    VAI 19.16M

    (4.79% Tổng cung)

    $3.89 M

    (404.11% Vốn hóa thị trường)

    Mở khóa vòng 4

    15

    Ngày

    0

    2024/05/01

    Mở khóa vòng 4

    15

    Ngày

    0

    2024/05/01

    VAI 19.16M

    (4.79% Tổng cung)

    $3.89 M

    (404.11% Vốn hóa thị trường)

    Thông tin phát hành token

    Liên kết đến các tài liệu chính thức

    Phân bổ

    Tên
    Tổng
    Đã mở khóa
    Đã khóa

    Staking

    25%

    --

    --

    Team

    15%

    15%

    --

    Partners

    12%

    5.73%

    6.27%

    Ecosystem

    11.38%

    7.21%

    4.17%

    Private sale 2

    10.75%

    10.75%

    --

    Seed Round

    10%

    9.5%

    0.5%

    Pre-seed Round

    8%

    8%

    --

    Advisors

    6%

    2.65%

    3.35%

    Private sale 1

    1.25%

    1.25%

    --

    Public Sale (IDO on DAO Maker)

    0.63%

    0.63%

    --

    Thông tin phát hành token

    Liên kết đến các tài liệu chính thức

    Kế hoạch phát hành

    Vòng
    Phân bổ token
    Mở khóa TGE
    Thời gian khóa

    Đã mở khóa

    Đã khóa

    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt

    60.00M

    0%

    --

    VAI 60 M

    --

    Feb 10, 2022

    Aug 4, 2023

    --

    --

    5.000M

    0%

    1M

    VAI 5 M

    --

    Mar 15, 2021

    Jul 15, 2021

    --

    1 months-cliff,then 20.0% months for 4 months

    48.00M

    0%

    --

    VAI 22.92 M

    VAI 25.08 M

    Oct 15, 2021

    Dec 21, 2025

    2024/06/29

    8.33%

    --

    45.50M

    0%

    --

    VAI 28.82 M

    VAI 16.68 M

    Feb 15, 2021

    Feb 15, 2026

    2024/05/15

    1.667%

    --

    43.00M

    0%

    1M

    VAI 43 M

    --

    Mar 15, 2021

    Apr 15, 2022

    --

    1 months-cliff,then 7.5% months for 13 months

    40.00M

    0%

    1M

    VAI 38 M

    VAI 2 M

    Mar 15, 2021

    Jun 15, 2024

    2024/05/15

    2.5%

    1 months-cliff,then 2.5% months for 39 months

    32.00M

    0%

    1M

    VAI 32 M

    --

    Mar 15, 2021

    Jul 15, 2023

    --

    1 months-cliff,then 3.5% months for 28 months

    2.500M

    100%

    --

    VAI 2.5 M

    --

    Feb 15, 2021

    Feb 15, 2021

    --

    100.0% TGE,

    24.00M

    0%

    --

    VAI 10.6 M

    VAI 13.4 M

    Aug 14, 2021

    May 1, 2024

    2024/05/01

    55.85%

    --

    100M

    0%

    --

    --

    --

    --

    --

    Tổng
    Phân bổ token
    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Tổng
    VAI 2.500M

    VAI 242.8M

    VAI 57.17M

    60.71% of Supply

    14.29% of Supply

    Vaiot Phân tích

    Ngày tháng
    Vốn hóa thị trường
    Khối lượng
    Mở
    Đóng
    2024-04-15
    $1.11 M
    28133.13 VAI
    $0.2346
    N/A
    2024-04-14
    $1 M
    263662.93 VAI
    $0.2114
    $0.2346
    2024-04-13
    $1.23 M
    5524.52 VAI
    $0.2586
    $0.2114
    2024-04-12
    $1.35 M
    12927.46 VAI
    $0.2842
    $0.2586
    2024-04-11
    $97.52 M
    20542.88 VAI
    $0.3055
    $0.2842
    2024-04-10
    $93.47 M
    53883.51 VAI
    $0.2928
    $0.3055
    2024-04-09
    $104.36 M
    31261.31 VAI
    $0.3269
    $0.2928