
Tính giá REI NetworkREI
Xếp hạng #832
$0.035
+10.28%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về REI Network(REI)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
20.15%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về REI Network ( REI )
Khám phá
scan.rei.network
Trang chính thức
rei.network
Rei network is a new application level public chain compatible with Ethereum EVM, which is more friendly to supporting enterprises and developers, lightweight and free. It mainly focuses on strengthening the characteristics of lightweight and free, and can be extended infinitely at the same time, so as to develop a lightweight and innovative public chain, commit to solving the collective dilemma faced by the current public chain, and provide a complete solution for the transformation of the public chain and the new paradigm of cross chain. Rei network (REI) token comes from the replacement and increment of gxchain (GXC) main network token. The conversion from GXC to REI will follow the 1:10 splitting rule, and the maximum supply of REI is 1 billion.
Xu hướng giá REI Network (REI)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.03533
Thấp nhất 24H$0.03182
KLGD 24 giờ$51.14K
Vốn hóa thị trường
$34.13MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.3546
Khối lượng lưu thông
975.30M REIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.01915
Tổng số lượng của coin
1.00B REIVốn hóa thị trường/FDV
97.53%Cung cấp tối đa
1.00B REIGiá trị pha loãng hoàn toàn
$35.00MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá REI Network (REI)
Giá REI Network hôm nay là $0.035 với khối lượng giao dịch trong 24h là $51.14K và như vậy REI Network có vốn hóa thị trường là $34.13M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0010%. Giá REI Network đã biến động +10.28% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0001394 | +0.4% |
24H | +$0.003262 | +10.28% |
7D | -$0.00747 | -17.59% |
30D | -$0.01836 | -34.42% |
1Y | +$0.00592 | +20.36% |
Chỉ số độ tin cậy
80.06
Điểm tin cậy
Xếp hạng #736
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.04 USD |
![]() | €0.03 EUR |
![]() | ₹2.95 INR |
![]() | Rp535.34 IDR |
![]() | $0.05 CAD |
![]() | £0.03 GBP |
![]() | ฿1.16 THB |
![]() | ₽3.26 RUB |
![]() | R$0.19 BRL |
![]() | د.إ0.13 AED |
![]() | ₺1.20 TRY |
![]() | ¥0.25 CNY |
![]() | ¥5.08 JPY |
![]() | $0.27 HKD |
Nhà đầu tư
