
Tính giá Glacier NetworkGLS
Xếp hạng #5331
$0.00352
+1.20%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Glacier Network(GLS)?
50%50%
Giới thiệu về Glacier Network ( GLS )
Hợp đồng

0x68e2e5c...fb5e194ca
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
glacier.io
Cộng đồng
Ghi chú
Glacier Network - The First Data-centric Blockchain to Supercharge AI at Scale
Glacier Network is building a programmable, modular and scalable blockchain infrastructure for agents, models and datasets, supercharging AI at scale. Glacier empowers verifiable computing through GlacierAI, GlacierDA, and GlacierDB.
GlacierAI provides the first decentralized VectorDB for AI, integrated with LangChain, and launched the Glacier Chatbot-Bench platform for benchmarking LLMs. GlacierDB brings a data-centric network to handle datasets seamlessly and effortlessly on top of Arweave, Filecoin, and BNB Greenfield. GlacierDA solves the demand for off-chain verification and computing of AI and DePIN executed states.
Xu hướng giá Glacier Network (GLS)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00349
Thấp nhất 24H$0.00321
KLGD 24 giờ$13.80K
Vốn hóa thị trường
$102.08KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.06389
Khối lượng lưu thông
29.00M GLSMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00295
Tổng số lượng của coin
1.00B GLSVốn hóa thị trường/FDV
2.9%Cung cấp tối đa
1.00B GLSGiá trị pha loãng hoàn toàn
$3.52MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Glacier Network (GLS)
Giá Glacier Network hôm nay là $0.00352 với khối lượng giao dịch trong 24h là $13.80K và như vậy Glacier Network có vốn hóa thị trường là $102.08K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00010%. Giá Glacier Network đã biến động +1.20% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000005973 | +0.17% |
24H | +$0.00004173 | +1.20% |
7D | -$0.0001989 | -5.35% |
30D | -$0.01157 | -76.68% |
1Y | -$0.03586 | -91.06% |
Chỉ số độ tin cậy
77.21
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1241
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.30 INR |
![]() | Rp55.22 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.12 THB |
![]() | ₽0.34 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.12 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.52 JPY |
![]() | $0.03 HKD |