• Tiền điện tử
  • Tính giá CoinEx
  • CoinEx Logo

    CoinEx

    CET

    Xếp hạng #503

    $0.03676

    -3.33%
    24H Thấp$0.03592
    $0.0384024H Cao
    KLGD 24 giờ
    $173562
    Mức cao nhất lịch sử (ATH)
    $0.1503
    Mức thấp nhất lịch sử (ATL)
    $0.004107
    Vốn hóa thị trường
    $105.87 M
    Định giá pha loãng hoàn toàn
    $367.57 M
    Vốn hóa thị trường/FDV
    28.8%
    Nguồn cung lưu thông
    2.88 B CET
    Tổng cung
    201.1 M CET
    Nguồn cung tối đa
    10 B CET
    Tâm lý thị trường
    Trung tính
    * Dữ liệu từ bên thứ 3

    CoinEx (CET) Xu hướng giá

    Khoảng thời gian
    Số tiền thao tác
    % Thay đổi
    1H
    $--
    +0.19%
    24H
    $--
    -3.33%
    7D
    $--
    +1.2%
    30D
    $--
    -3.3%
    1Y
    $--
    +8.42%

    Cập nhật giá CoinEx (CET) trực tiếp

    Giá hiện tại của CoinEx là $0.03676 với khối lượng giao dịch trong 24h là $173562, như vậy CoinEx có vốn hóa thị trường là $105.87 M, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 0.00019%. Giá CoinEx đã di chuyển -3.33% trong 24h qua.

    CoinEx đạt mức cao nhất vào 2018-07-03 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $0.1503, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2018-12-15 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.004107. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.004107 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.1503. Tâm lý xã hội của CoinEx hiện là Tích cực.

    Nguồn cung lưu hành hiện tại của CoinEx là $2.88 B CET. Xét về vốn hóa thị trường, CoinEx hiện được xếp hạng 503.

    Giới thiệu về CoinEx (CET)

    Issued in January 2018,CoinEx Token(CET)is the native token of CoinEx Chain. CoinEx Chain presents a public chain dedicated for the decentralized exchange (DEX) with the mainnet launched in November 2019 officially.

    Câu hỏi thường gặp

    1. Điều gì quyết định chuyển động giá của CoinEx?

    Có hai trường phái tư tưởng trong việc xác định giá của CoinEx.
    Thông qua giá trị nội tại: Điều này thường liên quan đến các số liệu trên chuỗi, số liệu dự án và số liệu tài chính của CoinEx, được gọi chung là phân tích cơ bản. Quy luật cung cầu, kinh tế học mã thông báo, trường hợp sử dụng, lộ trình dự án cũng như các quy định và quản trị liên quan sẽ ảnh hưởng đến giá trị của CoinEx từ góc độ dài hạn.
    Thông qua hành động giá: Được phân tích chủ yếu thông qua các mẫu biểu đồ nến và các chỉ báo kỹ thuật như MACD, RSI và dải bollinger, phân tích kỹ thuật dự báo giá của CoinEx trên cơ sở lịch sử có xu hướng lặp lại. Vì biểu đồ hình nến là sự thể hiện chung cảm xúc của thị trường nên các thông báo tin tức và tâm lý cộng đồng cũng có thể là động lực hành động giá đáng kể cho CoinEx .
    Các nhà đầu tư có xu hướng thích tính chất dài hạn của phân tích cơ bản, trong khi các nhà giao dịch ngắn hạn có xu hướng dựa vào phân tích kỹ thuật nhiều hơn. Trên thực tế, cả hai phân tích có thể kết hợp và tạo ra các kịch bản thú vị cho CoinEx và toàn bộ thị trường tiền điện tử nói chung.

    CoinEx Tokenomics

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    CET --

    (--% Tổng cung)

    $--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    CET --

    (--% Tổng cung)

    $--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Phân bổ

    Tên
    Tổng
    Đã mở khóa
    Đã khóa
    Hiện tại không có dữ liệu

    Kế hoạch phát hành

    Vòng
    Phân bổ token
    Mở khóa TGE
    Thời gian khóa

    Đã mở khóa

    Đã khóa

    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Hiện tại không có dữ liệu
    Tổng
    Phân bổ token
    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Tổng
    CET 0

    CoinEx Phân tích

    Ngày tháng
    Vốn hóa thị trường
    Khối lượng
    Mở
    Đóng
    2024-04-24
    $2.88 B
    79360.51 CET
    $0.03799
    N/A
    2024-04-23
    $2.88 B
    70756.22 CET
    $0.03802
    $0.03799
    2024-04-22
    $2.88 B
    66598.38 CET
    $0.03800
    $0.03802
    2024-04-21
    $2.88 B
    58753.97 CET
    $0.03795
    $0.03800
    2024-04-20
    $2.88 B
    104576.97 CET
    $0.03774
    $0.03795
    2024-04-19
    $2.88 B
    97311.99 CET
    $0.03773
    $0.03774
    2024-04-18
    $2.88 B
    109344.58 CET
    $0.03631
    $0.03773