Chuyển đổi 1 Phuture (PHTR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
PHTR/CNY: 1 PHTR ≈ ¥0.05 CNY
Phuture Thị trường hôm nay
Phuture đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phuture được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.04942. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,169,500.00 PHTR, tổng vốn hóa thị trường của Phuture tính bằng CNY là ¥21,671,146.58. Trong 24h qua, giá của Phuture tính bằng CNY đã tăng ¥0.001278, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +22.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phuture tính bằng CNY là ¥7.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0014.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHTR sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHTR sang CNY là ¥0.04 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +22.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHTR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHTR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Phuture
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
PHTR/USDT Spot | $ 0.007007 | +26.82% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHTR/USDT là $0.007007, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +26.82%, Giá giao dịch Giao ngay PHTR/USDT là $0.007007 và +26.82%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHTR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phuture sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PHTR sang CNY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PHTR | 0.04CNY |
2PHTR | 0.09CNY |
3PHTR | 0.14CNY |
4PHTR | 0.19CNY |
5PHTR | 0.24CNY |
6PHTR | 0.29CNY |
7PHTR | 0.34CNY |
8PHTR | 0.39CNY |
9PHTR | 0.44CNY |
10PHTR | 0.49CNY |
10000PHTR | 494.21CNY |
50000PHTR | 2,471.08CNY |
100000PHTR | 4,942.17CNY |
500000PHTR | 24,710.88CNY |
1000000PHTR | 49,421.77CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PHTR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 20.23PHTR |
2CNY | 40.46PHTR |
3CNY | 60.70PHTR |
4CNY | 80.93PHTR |
5CNY | 101.16PHTR |
6CNY | 121.40PHTR |
7CNY | 141.63PHTR |
8CNY | 161.87PHTR |
9CNY | 182.10PHTR |
10CNY | 202.33PHTR |
100CNY | 2,023.39PHTR |
500CNY | 10,116.99PHTR |
1000CNY | 20,233.99PHTR |
5000CNY | 101,169.98PHTR |
10000CNY | 202,339.97PHTR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHTR sang CNY và từ CNY sang PHTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PHTR sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PHTR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phuture phổ biến
Phuture | 1 PHTR |
---|---|
PHTR chuyển đổi sang BDT | ৳0.84 BDT |
PHTR chuyển đổi sang HUF | Ft2.47 HUF |
PHTR chuyển đổi sang NOK | kr0.07 NOK |
PHTR chuyển đổi sang MAD | د.م.0.07 MAD |
PHTR chuyển đổi sang BTN | Nu.0.59 BTN |
PHTR chuyển đổi sang BGN | лв0.01 BGN |
PHTR chuyển đổi sang KES | KSh0.9 KES |
Phuture | 1 PHTR |
---|---|
PHTR chuyển đổi sang MXN | $0.14 MXN |
PHTR chuyển đổi sang COP | $29.23 COP |
PHTR chuyển đổi sang ILS | ₪0.03 ILS |
PHTR chuyển đổi sang CLP | $6.52 CLP |
PHTR chuyển đổi sang NPR | रू0.94 NPR |
PHTR chuyển đổi sang GEL | ₾0.02 GEL |
PHTR chuyển đổi sang TND | د.ت0.02 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHTR = $undefined USD, 1 PHTR = € EUR, 1 PHTR = ₹ INR , 1 PHTR = Rp IDR,1 PHTR = $ CAD, 1 PHTR = £ GBP, 1 PHTR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- XRP chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- TRX chuyển đổi sang CNY
- AVAX chuyển đổi sang CNY
- XLM chuyển đổi sang CNY
- SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.65 |
BTC | 0.0007093 |
ETH | 0.02083 |
XRP | 23.32 |
USDT | 70.88 |
BNB | 0.09955 |
SOL | 0.3481 |
DOGE | 187.99 |
USDC | 70.88 |
ADA | 67.44 |
STETH | 0.02067 |
SMART | 27,778.13 |
TRX | 301.46 |
AVAX | 1.79 |
XLM | 150.17 |
SUI | 14.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phuture của bạn
Nhập số lượng PHTR của bạn
Nhập số lượng PHTR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phuture hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phuture.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phuture sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.