Chuyển đổi 1 Ola (OLA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
OLA/CNY: 1 OLA ≈ ¥0.02 CNY
Ola Thị trường hôm nay
Ola đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ola được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01606. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,872,000.00 OLA, tổng vốn hóa thị trường của Ola tính bằng CNY là ¥14,824,572.13. Trong 24h qua, giá của Ola tính bằng CNY đã tăng ¥0.0003128, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +15.93%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ola tính bằng CNY là ¥0.2932, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0112.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OLA sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OLA sang CNY là ¥0.01 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +15.93% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OLA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OLA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ola
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002277 | +16.05% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OLA/USDT là $0.002277, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +16.05%, Giá giao dịch Giao ngay OLA/USDT là $0.002277 và +16.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng OLA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Ola sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OLA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OLA | 0.01CNY |
2OLA | 0.03CNY |
3OLA | 0.04CNY |
4OLA | 0.06CNY |
5OLA | 0.08CNY |
6OLA | 0.09CNY |
7OLA | 0.11CNY |
8OLA | 0.12CNY |
9OLA | 0.14CNY |
10OLA | 0.16CNY |
10000OLA | 160.60CNY |
50000OLA | 803.00CNY |
100000OLA | 1,606.01CNY |
500000OLA | 8,030.06CNY |
1000000OLA | 16,060.13CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 62.26OLA |
2CNY | 124.53OLA |
3CNY | 186.79OLA |
4CNY | 249.06OLA |
5CNY | 311.32OLA |
6CNY | 373.59OLA |
7CNY | 435.86OLA |
8CNY | 498.12OLA |
9CNY | 560.39OLA |
10CNY | 622.65OLA |
100CNY | 6,226.59OLA |
500CNY | 31,132.98OLA |
1000CNY | 62,265.97OLA |
5000CNY | 311,329.85OLA |
10000CNY | 622,659.71OLA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OLA sang CNY và từ CNY sang OLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000OLA sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OLA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ola phổ biến
Ola | 1 OLA |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.19 INR |
![]() | Rp34.54 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.08 THB |
Ola | 1 OLA |
---|---|
![]() | ₽0.21 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.08 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.33 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OLA = $0 USD, 1 OLA = €0 EUR, 1 OLA = ₹0.19 INR , 1 OLA = Rp34.54 IDR,1 OLA = $0 CAD, 1 OLA = £0 GBP, 1 OLA = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.39 |
![]() | 0.0007331 |
![]() | 0.02685 |
![]() | 70.88 |
![]() | 29.15 |
![]() | 0.3612 |
![]() | 0.1133 |
![]() | 70.88 |
![]() | 281.27 |
![]() | 101.15 |
![]() | 0.02702 |
![]() | 305.53 |
![]() | 36,883.35 |
![]() | 0.0007374 |
![]() | 3.87 |
![]() | 2.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ola của bạn
Nhập số lượng OLA của bạn
Nhập số lượng OLA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ola hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ola.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ola sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ola
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ola sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ola sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ola sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ola sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ola (OLA)

Token STORE: Cách Dự án Solana Spaces Kết nối Tiền điện tử và Bán lẻ Vật lý
Khám phá cách TOKEN STORE có thể cách mạng hóa ngành bán lẻ và kết nối tiền điện tử với các cửa hàng vật lý.

Top Hat (HAT): Nền tảng hạ tầng AI Agent trên Solana và Tokenomics của nó
Khám phá cách tokenomics của HAT thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái, từ giao tiếp xã hội đến quản lý tài sản, và cách cơ sở hạ tầng hiệu suất cao của Solana hỗ trợ sự đổi mới trí tuệ nhân tạo.

RUNES Token là gì? Làm thế nào nó thách thức Bitcoin’s RUNE trên Solana?
Từ giao dịch nhanh đến quản trị cộng đồng, RUNES đang tái định nghĩa những khả năng của các dự án token.

MAXSOL Token: Một công cụ mã hóa kỹ thuật số cho tài sản Solana AI Agent
Bài viết này đi sâu vào vai trò cách mạng của token MAXSOL như một công cụ mã hóa kỹ thuật số cho tài sản Solana AI agent trên nền tảng Agents.land.

SOLY Token: Nền tảng Đại lý DeFAI cá nhân trên Solana
Token SOLY cách mạng hóa hệ sinh thái Solana và cung cấp một nền tảng proxy DeFAI cá nhân.

AR16z Token: Đồng tiền Meme cho Hệ sinh thái Solana, được hỗ trợ bởi những người sáng lập của $ai16z
Khám phá token AR16z: một đồng tiền meme trên blockchain Solana kết hợp với hệ sinh thái AI16z. Tìm hiểu về cơ chế hoạt động của nó.