logo NubcatChuyển đổi 1 Nubcat (NUB) sang Indian Rupee (INR)

NUB/INR: 1 NUB1.28 INR

logo Nubcat
NUB
logo INR
INR

Lần cập nhật mới nhất :

Nubcat Thị trường hôm nay

Nubcat đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUB được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹1.28. Với nguồn cung lưu hành là 950,000,253.00 NUB, tổng vốn hóa thị trường của NUB tính bằng INR là ₹101,643,537,356.74. Trong 24h qua, giá của NUB tính bằng INR đã giảm ₹-0.0004899, thể hiện mức giảm -2.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUB tính bằng INR là ₹8.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4686.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUB sang INR

1.28-2.98%
Cập nhật lúc :

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUB sang INR là ₹1.28 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUB/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUB/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nubcat

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NubcatNUB/USDT
Spot
$ 0.01595
-2.98%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUB/USDT là $0.01595, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.98%, Giá giao dịch Giao ngay NUB/USDT là $0.01595 và -2.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUB/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Nubcat sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NUB sang INR

logo NubcatSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NUB
1.28INR
2NUB
2.56INR
3NUB
3.84INR
4NUB
5.12INR
5NUB
6.40INR
6NUB
7.68INR
7NUB
8.96INR
8NUB
10.24INR
9NUB
11.52INR
10NUB
12.80INR
100NUB
128.07INR
500NUB
640.35INR
1000NUB
1,280.70INR
5000NUB
6,403.52INR
10000NUB
12,807.04INR

Bảng chuyển đổi INR sang NUB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nubcat
1INR
0.7808NUB
2INR
1.56NUB
3INR
2.34NUB
4INR
3.12NUB
5INR
3.90NUB
6INR
4.68NUB
7INR
5.46NUB
8INR
6.24NUB
9INR
7.02NUB
10INR
7.80NUB
1000INR
780.81NUB
5000INR
3,904.09NUB
10000INR
7,808.19NUB
50000INR
39,040.99NUB
100000INR
78,081.99NUB

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUB sang INR và từ INR sang NUB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NUB sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NUB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Nubcat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUB = $0.02 USD, 1 NUB = €0.01 EUR, 1 NUB = ₹1.28 INR , 1 NUB = Rp232.55 IDR,1 NUB = $0.02 CAD, 1 NUB = £0.01 GBP, 1 NUB = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo INR
INR
logo GTGT
0.2979
logo BTCBTC
0.00005824
logo ETHETH
0.001807
logo XRPXRP
1.93
logo USDTUSDT
5.99
logo SOLSOL
0.02416
logo BNBBNB
0.00868
logo DOGEDOGE
16.50
logo USDCUSDC
5.97
logo ADAADA
5.89
logo STETHSTETH
0.001832
logo SMARTSMART
2,552.23
logo TRXTRX
25.76
logo LINKLINK
0.2455
logo AVAXAVAX
0.1657
logo XLMXLM
13.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nubcat của bạn

01

Nhập số lượng NUB của bạn

Nhập số lượng NUB của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nubcat hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nubcat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nubcat sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nubcat

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nubcat sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nubcat sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nubcat sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nubcat sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tìm hiểu thêm về Nubcat (NUB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.