Chuyển đổi 1 CARV (CARV) sang British Pound (GBP)
CARV/GBP: 1 CARV ≈ £0.51 GBP
CARV Thị trường hôm nay
CARV đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CARV được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.5063. Với nguồn cung lưu hành là 177,830,000.00 CARV, tổng vốn hóa thị trường của CARV tính bằng GBP là £67,629,793.62. Trong 24h qua, giá của CARV tính bằng GBP đã giảm £-0.01467, thể hiện mức giảm -2.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARV tính bằng GBP là £1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2102.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CARV sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CARV sang GBP là £0.50 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CARV/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARV/GBP trong ngày qua.
Giao dịch CARV
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CARV/USDT Spot | $ 0.6743 | -2.13% | |
CARV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6758 | -1.93% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CARV/USDT là $0.6743, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.13%, Giá giao dịch Giao ngay CARV/USDT là $0.6743 và -2.13%, và Giá giao dịch Hợp đồng CARV/USDT là $0.6758 và -1.93%.
Bảng chuyển đổi CARV sang British Pound
Bảng chuyển đổi CARV sang GBP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CARV | 0.5GBP |
2CARV | 1.01GBP |
3CARV | 1.51GBP |
4CARV | 2.02GBP |
5CARV | 2.53GBP |
6CARV | 3.03GBP |
7CARV | 3.54GBP |
8CARV | 4.05GBP |
9CARV | 4.55GBP |
10CARV | 5.06GBP |
1000CARV | 506.39GBP |
5000CARV | 2,531.99GBP |
10000CARV | 5,063.99GBP |
50000CARV | 25,319.96GBP |
100000CARV | 50,639.93GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CARV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 1.97CARV |
2GBP | 3.94CARV |
3GBP | 5.92CARV |
4GBP | 7.89CARV |
5GBP | 9.87CARV |
6GBP | 11.84CARV |
7GBP | 13.82CARV |
8GBP | 15.79CARV |
9GBP | 17.77CARV |
10GBP | 19.74CARV |
100GBP | 197.47CARV |
500GBP | 987.36CARV |
1000GBP | 1,974.72CARV |
5000GBP | 9,873.63CARV |
10000GBP | 19,747.26CARV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CARV sang GBP và từ GBP sang CARV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000CARV sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CARV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1CARV phổ biến
CARV | 1 CARV |
---|---|
CARV chuyển đổi sang USD | $0.67 USD |
CARV chuyển đổi sang EUR | €0.6 EUR |
CARV chuyển đổi sang INR | ₹56.33 INR |
CARV chuyển đổi sang IDR | Rp10,228.95 IDR |
CARV chuyển đổi sang CAD | $0.91 CAD |
CARV chuyển đổi sang GBP | £0.51 GBP |
CARV chuyển đổi sang THB | ฿22.24 THB |
CARV | 1 CARV |
---|---|
CARV chuyển đổi sang RUB | ₽62.31 RUB |
CARV chuyển đổi sang BRL | R$3.67 BRL |
CARV chuyển đổi sang AED | د.إ2.48 AED |
CARV chuyển đổi sang TRY | ₺23.02 TRY |
CARV chuyển đổi sang CNY | ¥4.76 CNY |
CARV chuyển đổi sang JPY | ¥97.1 JPY |
CARV chuyển đổi sang HKD | $5.25 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CARV = $0.67 USD, 1 CARV = €0.6 EUR, 1 CARV = ₹56.33 INR , 1 CARV = Rp10,228.95 IDR,1 CARV = $0.91 CAD, 1 CARV = £0.51 GBP, 1 CARV = ฿22.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GBP
- ETH chuyển đổi sang GBP
- XRP chuyển đổi sang GBP
- USDT chuyển đổi sang GBP
- SOL chuyển đổi sang GBP
- BNB chuyển đổi sang GBP
- DOGE chuyển đổi sang GBP
- USDC chuyển đổi sang GBP
- ADA chuyển đổi sang GBP
- STETH chuyển đổi sang GBP
- SMART chuyển đổi sang GBP
- TRX chuyển đổi sang GBP
- LINK chuyển đổi sang GBP
- AVAX chuyển đổi sang GBP
- WBTC chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 28.75 |
BTC | 0.006534 |
ETH | 0.2066 |
XRP | 217.68 |
USDT | 666.02 |
SOL | 2.70 |
BNB | 0.972 |
USDC | 665.51 |
DOGE | 1,902.76 |
ADA | 690.42 |
STETH | 0.2068 |
SMART | 257,057.51 |
TRX | 2,704.98 |
LINK | 26.87 |
AVAX | 18.97 |
WBTC | 0.006559 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng CARV của bạn
Nhập số lượng CARV của bạn
Nhập số lượng CARV của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CARV hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CARV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CARV sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.