• Tiền điện tử
  • Tính giá KittenFinance
  • KittenFinance Logo

    KittenFinance

    KIF

    Xếp hạng #3677

    $14.74

    +2.42%
    24H Thấp$14.3
    $14.7224H Cao
    KLGD 24 giờ
    $23551
    Mức cao nhất lịch sử (ATH)
    $304.93
    Mức thấp nhất lịch sử (ATL)
    $3.97
    Vốn hóa thị trường
    $557755.55
    Định giá pha loãng hoàn toàn
    $604339.95
    Vốn hóa thị trường/FDV
    92.29%
    Nguồn cung lưu thông
    37839.59 KIF
    Tổng cung
    41000 KIF
    Nguồn cung tối đa
    41000 KIF
    Tâm lý thị trường
    Tích cực
    * Dữ liệu từ bên thứ 3

    KittenFinance (KIF) Xu hướng giá

    Khoảng thời gian
    Số tiền thao tác
    % Thay đổi
    1H
    $+0.09000
    +0.60%
    24H
    $+0.3500
    +2.42%
    7D
    $-0.1100
    -0.73%
    30D
    $-0.01000
    -0.039%
    1Y
    $+9.06
    +159.67%

    Chỉ số độ tin cậy

    61.42

    Điểm tin cậy

    Hạng 1

    # 3913

    Phần trăm

    TOP 30%

    Cập nhật giá KittenFinance (KIF) trực tiếp

    Giá hiện tại của KittenFinance là $14.74 với khối lượng giao dịch trong 24h là $23551, như vậy KittenFinance có vốn hóa thị trường là $557755.55, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 2.31%. Giá KittenFinance đã di chuyển 2.42% trong 24h qua.

    KittenFinance đạt mức cao nhất vào 2021-02-14 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $304.93, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-03-10 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $3.97. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $3.97 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $304.93. Tâm lý xã hội của KittenFinance hiện là Tích cực.

    Nguồn cung lưu hành hiện tại của KittenFinance là $37839.59 KIF. Xét về vốn hóa thị trường, KittenFinance hiện được xếp hạng 3677.

    Giới thiệu về KittenFinance (KIF)

    KIF is similar to yfi. KIF is the governance token of kittenfinance, which is used for Dao governance. Its dividends and buybacks come from kittenswap fees.

    Câu hỏi thường gặp

    1. Điều gì quyết định chuyển động giá của KittenFinance?

    Có hai trường phái tư tưởng trong việc xác định giá của KittenFinance.
    Thông qua giá trị nội tại: Điều này thường liên quan đến các số liệu trên chuỗi, số liệu dự án và số liệu tài chính của KittenFinance, được gọi chung là phân tích cơ bản. Quy luật cung cầu, kinh tế học mã thông báo, trường hợp sử dụng, lộ trình dự án cũng như các quy định và quản trị liên quan sẽ ảnh hưởng đến giá trị của KittenFinance từ góc độ dài hạn.
    Thông qua hành động giá: Được phân tích chủ yếu thông qua các mẫu biểu đồ nến và các chỉ báo kỹ thuật như MACD, RSI và dải bollinger, phân tích kỹ thuật dự báo giá của KittenFinance trên cơ sở lịch sử có xu hướng lặp lại. Vì biểu đồ hình nến là sự thể hiện chung cảm xúc của thị trường nên các thông báo tin tức và tâm lý cộng đồng cũng có thể là động lực hành động giá đáng kể cho KittenFinance .
    Các nhà đầu tư có xu hướng thích tính chất dài hạn của phân tích cơ bản, trong khi các nhà giao dịch ngắn hạn có xu hướng dựa vào phân tích kỹ thuật nhiều hơn. Trên thực tế, cả hai phân tích có thể kết hợp và tạo ra các kịch bản thú vị cho KittenFinance và toàn bộ thị trường tiền điện tử nói chung.

    KittenFinance Tokenomics

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    KIF --

    (--% Tổng cung)

    $--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    KIF --

    (--% Tổng cung)

    $--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Phân bổ

    Tên
    Tổng
    Đã mở khóa
    Đã khóa
    Hiện tại không có dữ liệu

    Kế hoạch phát hành

    Vòng
    Phân bổ token
    Mở khóa TGE
    Thời gian khóa

    Đã mở khóa

    Đã khóa

    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Hiện tại không có dữ liệu
    Tổng
    Phân bổ token
    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Tổng
    KIF 0

    KittenFinance Phân tích

    Ngày tháng
    Vốn hóa thị trường
    Khối lượng
    Mở
    Đóng
    2024-04-19
    $543868.42
    42.8 KIF
    $14.37
    N/A
    2024-04-18
    $537776.25
    46.87 KIF
    $14.21
    $14.37
    2024-04-17
    $551020.11
    33.42 KIF
    $14.56
    $14.21
    2024-04-16
    $525781.1
    -- KIF
    $13.89
    $14.56
    2024-04-15
    $543187.31
    368.56 KIF
    $14.36
    $13.89
    2024-04-14
    $527635.24
    933.32 KIF
    $13.94
    $14.36
    2024-04-13
    $530321.85
    1030.52 KIF
    $14.02
    $13.94
    2024-04-12
    $536641.06
    895.25 KIF
    $14.18
    $14.02