• Tiền điện tử
  • Tính giá dForce
  • dForce Logo

    dForce

    DF

    Xếp hạng #841

    $0.06901

    +9.55%
    24H Thấp$0.06331
    $0.0715624H Cao
    KLGD 24 giờ
    $17.21 M
    Mức cao nhất lịch sử (ATH)
    $1.5
    Mức thấp nhất lịch sử (ATL)
    $0.02100
    Vốn hóa thị trường
    $50.12 M
    Định giá pha loãng hoàn toàn
    $71.6 M
    Vốn hóa thị trường/FDV
    70%
    Nguồn cung lưu thông
    699.93 M DF
    Tổng cung
    999.93 M DF
    Nguồn cung tối đa
    999.93 M DF
    Tâm lý thị trường
    Tích cực
    * Dữ liệu từ bên thứ 3

    dForce (DF) Xu hướng giá

    Khoảng thời gian
    Số tiền thao tác
    % Thay đổi
    1H
    $--
    +4.82%
    24H
    $+0.01000
    +9.55%
    7D
    $+0.01000
    +26.01%
    30D
    $+0.02000
    +53.77%
    1Y
    $--
    -3.94%

    Nhà đầu tư

    Multicoin Capital

    Multicoin Capital

    HTX Ventures

    HTX Ventures

    CMB International

    CMB International

    Cập nhật giá dForce (DF) trực tiếp

    Giá hiện tại của dForce là $0.06901 với khối lượng giao dịch trong 24h là $17.21 M, như vậy dForce có vốn hóa thị trường là $50.12 M, mang lại cho nó sự thống lĩnh thị trường là 0.0024%. Giá dForce đã di chuyển 9.55% trong 24h qua.

    dForce đạt mức cao nhất vào 2020-06-20 khi đang giao dịch ở mức cao nhất lịch sử là $1.5, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2022-05-12 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.02100. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.02100 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1.5. Tâm lý xã hội của dForce hiện là Tích cực.

    Nguồn cung lưu hành hiện tại của dForce là $699.93 M DF. Xét về vốn hóa thị trường, dForce hiện được xếp hạng 841.

    Giới thiệu về dForce (DF)

    Dforce aims to build a complete open financial ecology, including asset stabilization, liquidity agreement, loan market, derivative market, etc. DF platform currency bears a variety of functions in dforce ecology, including expense payment, platform governance, risk management, derivative asset synthesis, partner incentive, etc. DF is the erc-20 native functional token of dforce, and has the following main use cases: Governance: DF token holders can vote on platform governance decisions and set protocol parameters. Liquidity Mining: liquidity providers on dforce can receive DF tokens as rewards. Payment: users need to use DF tokens to pay for a series of services provided by dforce platform, such as the generation of USDX and goldx tokens. System stability: when bad debts occur in the platform, new DF tokens will be generated and auctioned to ensure sufficient funds for the platform.

    Câu hỏi thường gặp

    1. Điều gì quyết định chuyển động giá của dForce?

    Có hai trường phái tư tưởng trong việc xác định giá của dForce.
    Thông qua giá trị nội tại: Điều này thường liên quan đến các số liệu trên chuỗi, số liệu dự án và số liệu tài chính của dForce, được gọi chung là phân tích cơ bản. Quy luật cung cầu, kinh tế học mã thông báo, trường hợp sử dụng, lộ trình dự án cũng như các quy định và quản trị liên quan sẽ ảnh hưởng đến giá trị của dForce từ góc độ dài hạn.
    Thông qua hành động giá: Được phân tích chủ yếu thông qua các mẫu biểu đồ nến và các chỉ báo kỹ thuật như MACD, RSI và dải bollinger, phân tích kỹ thuật dự báo giá của dForce trên cơ sở lịch sử có xu hướng lặp lại. Vì biểu đồ hình nến là sự thể hiện chung cảm xúc của thị trường nên các thông báo tin tức và tâm lý cộng đồng cũng có thể là động lực hành động giá đáng kể cho dForce .
    Các nhà đầu tư có xu hướng thích tính chất dài hạn của phân tích cơ bản, trong khi các nhà giao dịch ngắn hạn có xu hướng dựa vào phân tích kỹ thuật nhiều hơn. Trên thực tế, cả hai phân tích có thể kết hợp và tạo ra các kịch bản thú vị cho dForce và toàn bộ thị trường tiền điện tử nói chung.

    dForce Tokenomics

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    Sự kiện mở khóa tiếp theo

    DF --

    (--% Tổng cung)

    $--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    Mở khóa vòng --

    --

    Ngày

    0

    --

    DF --

    (--% Tổng cung)

    $--

    (--% Vốn hóa thị trường)

    Phân bổ

    Tên
    Tổng
    Đã mở khóa
    Đã khóa
    Hiện tại không có dữ liệu

    Kế hoạch phát hành

    Vòng
    Phân bổ token
    Mở khóa TGE
    Thời gian khóa

    Đã mở khóa

    Đã khóa

    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Hiện tại không có dữ liệu
    Tổng
    Phân bổ token
    Mở khóa tiếp theo
    Bản tóm tắt
    Tổng
    DF 0

    dForce Phân tích

    dForce (DF) Tin tức

    Ngày tháng
    Vốn hóa thị trường
    Khối lượng
    Mở
    Đóng
    2024-03-28
    $45.2 M
    20225.79 DF
    $0.06458
    N/A
    2024-03-27
    $45.75 M
    18299.83 DF
    $0.06536
    $0.06458
    2024-03-26
    $44.72 M
    13942.52 DF
    $0.06389
    $0.06536
    2024-03-25
    $42.11 M
    21598.99 DF
    $0.06016
    $0.06389
    2024-03-24
    $41.14 M
    19732.12 DF
    $0.05878
    $0.06016
    2024-03-23
    $40.08 M
    17972.21 DF
    $0.05726
    $0.05878
    2024-03-22
    $39.31 M
    33494.6 DF
    $0.05617
    $0.05726
    2024-03-21
    $39.06 M
    19168.67 DF
    $0.05580
    $0.05617